Chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2211)
CW TCB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,430
Thấp nhất NY10
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,040
S-X *-14,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | -13,800 | 44,360 | SSI | 12 tháng | |
CTCB2214 | 1,000 | (0.00%) | 3,200 | 30,000 | ACBS | 8 tháng | |
CTCB2216 | 1,560 | (0.00%) | 2,700 | 33,740 | HCM | 11 tháng | |
CTCB2215 | 1,440 | (0.00%) | 3,700 | 32,260 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2301 | 1,450 | (0.00%) | 200 | 34,350 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 320 | (0.00%) | 83,100 | -6,900 | 93,200 | 12 tháng | |
CMBB2211 | 70 | (0.00%) | 18,750 | -8,250 | 27,280 | 12 tháng | |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 30,200 | -13,800 | 44,360 | 12 tháng | |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 55,500 | -6,500 | 63,840 | 12 tháng | |
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | 19,350 | -17,650 | 37,720 | 12 tháng | |
CVRE2216 | 280 | (0.00%) | 27,700 | -3,300 | 32,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |