Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CTCB2208)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,760
Thấp nhất NY10
KLGD4,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **40,020
S-X *-12,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,870 | 80 (+4.47%) | 192,400 | 8,000 | 35,350 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 3,100 | 9,000 | 34,700 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 124,800 | 6,021 | 33,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,250 | 270 (+5.42%) | 6,600 | 10,000 | 34,500 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,570 | 130 (+2.93%) | 310,000 | 8,000 | 35,140 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,010 | 40 (+2.03%) | 120,000 | 9,500 | 36,560 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,620 | 60 (+1.69%) | 38,600 | 7,600 | 33,640 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,600 | 60 (+2.36%) | 37,600 | 9,000 | 35,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,910 | (0.00%) | 5,500 | 37,230 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2508 | 2,270 | 110 (+5.09%) | 79,400 | 2,000 | 36,540 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,240 | 90 (+4.19%) | 106,400 | 38,480 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |