Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CTCB2207)
CW TCB/VCSC/M/Au/T/A4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **43,030
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 60,300 | 20,550 | 47,640 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 12,900 | 15,550 | 48,000 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 28,100 | 13,550 | 49,200 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,830 | -50 (-1.02%) | 46,400 | 12,550 | 49,490 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 810,700 | 12,550 | 50,040 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 15,550 | 47,720 | MBS | 6 tháng |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 10,500 | 14,950 | 48,020 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,550 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 800 | 28,500 | 3,500 | 29,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | 30,250 | -750 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 52,000 | 25,400 | 5,400 | 25,880 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,600 | 600 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,550 | 13,550 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 29,700 | 19,100 | 600 | 20,620 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 87,000 | 42,850 | -150 | 48,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 85,000 | 24,600 | 4,189 | 25,843 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |