Chứng quyền TCB-HSC-MET08 (HOSE: CTCB2206)
CW TCB-HSC-MET08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,030
Thấp nhất NY10
KLGD43,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,850
Giá thực hiện43,500
Hòa vốn **43,540
S-X *-17,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,320 | (0.00%) | 19,200 | 45,960 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 14,200 | 46,600 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,470 | (0.00%) | 12,200 | 47,880 | HCM | 12 tháng | |
CTCB2309 | 4,190 | (0.00%) | 11,200 | 47,570 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,630 | (0.00%) | 11,200 | 48,040 | SSI | 12 tháng | |
CTCB2312 | 4,640 | (0.00%) | 13,600 | 46,520 | VPBankS | 7 tháng | |
CTCB2401 | 6,190 | (0.00%) | 12,200 | 46,380 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | (0.00%) | 112,300 | 32,236 | 113,365 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,840 | (0.00%) | 112,300 | 27,788 | 114,886 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 230 | (0.00%) | 27,600 | -900 | 28,960 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 920 | (0.00%) | 27,600 | -1,400 | 30,840 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 1,500 | (0.00%) | 22,000 | 3,000 | 22,000 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,730 | (0.00%) | 22,000 | 2,500 | 22,960 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 290 | (0.00%) | 64,700 | -23,800 | 90,820 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 49,800 | -4,200 | 54,350 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 830 | (0.00%) | 49,800 | -4,700 | 58,650 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 27,800 | -3,700 | 34,020 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 46,200 | 14,200 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,470 | (0.00%) | 46,200 | 12,200 | 47,880 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 40,200 | -20,300 | 61,500 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,200 | -15,800 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 63,500 | -5,500 | 69,400 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 18,400 | -2,100 | 20,700 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,400 | -2,600 | 22,140 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 21,900 | -5,600 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 21,900 | -7,600 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 43,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |