Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13 (HOSE: CTCB2204)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13
480
10 (+2.13%)
06/07/2022 15:00
Mở cửa450
Cao nhất490
Thấp nhất450
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY400
KLGD375,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở37,600
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **47,400
S-X *-7,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/07/2022 | 480 | 10 (+2.13%) | 375,500 |
05/07/2022 | 470 | 60 (+14.63%) | 451,900 |
04/07/2022 | 410 | (0.00%) | 2,200 |
01/07/2022 | 410 | -90 (-18%) | 85,300 |
30/06/2022 | 500 | (0.00%) | 100 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2201 | 90 | -10 (-10%) | 195,200 | -17,400 | 55,360 | HCM | 9 tháng |
CTCB2203 | 50 | (0.00%) | 449,000 | -14,400 | 52,100 | VND | 5 tháng |
CTCB2204 | 480 | 10 (+2.13%) | 375,500 | -7,400 | 47,400 | ACBS | 6 tháng |
CTCB2205 | 670 | -30 (-4.29%) | 12,000 | -8,900 | 49,850 | MBS | 6 tháng |
CTCB2206 | 820 | 20 (+2.50%) | 364,000 | -5,900 | 46,780 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2115 | 30 | (0.00%) | 116,200 | 59,100 | -32,233 | 91,625 | 9 tháng |
CHPG2208 | 290 | -20 (-6.45%) | 342,400 | 21,450 | -8,808 | 31,355 | 6 tháng |
CMSN2202 | 290 | -10 (-3.33%) | 191,500 | 100,000 | -26,620 | 129,021 | 6 tháng |
CMWG2204 | 780 | 30 (+4%) | 837,100 | 64,000 | -8,080 | 75,957 | 6 tháng |
CTCB2204 | 480 | 10 (+2.13%) | 375,500 | 37,600 | -7,400 | 47,400 | 6 tháng |
CVIC2203 | 240 | -20 (-7.69%) | 91,500 | 67,500 | -18,500 | 88,400 | 6 tháng |
CVNM2204 | 700 | -90 (-11.39%) | 678,900 | 70,700 | 97 | 77,373 | 6 tháng |
CVRE2204 | 340 | -50 (-12.82%) | 106,600 | 26,000 | -7,000 | 34,700 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |