Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CTCB03MBS21CE (HOSE: CTCB2202)

CW CTCB03MBS21CE

Ngừng giao dịch

290

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa290

Cao nhất290

Thấp nhất290

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,650

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **53,450

S-X *-14,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23025,770-240 (-3.99%)3 : 127,00017,50044,310ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23063,150-160 (-4.83%)4 : 132,00012,50044,600HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,000-480 (-13.79%)4 : 134,00010,50046,000HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23093,810-230 (-5.69%)3 : 135,0009,50046,430BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,480-70 (-4.52%)8 : 135,0009,50046,840SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 132,00012,50044,900MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23124,000-220 (-5.21%)3 : 132,60011,90044,600VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24015,090-1,010 (-16.56%)2 : 134,00010,50044,180VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1109,00080,00029,000112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,010-140 (-12.17%)3 : 127,80025,0002,80028,030HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 148,20050,000-1,80050,300MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,50032,00012,50044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910 (0.00%)5 : 141,50052,000-10,50052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM231680-220 (-73.33%)10 : 164,20065,00050264,482VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,10020,970-2,87021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 121,30029,000-7,70029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.