Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CTCB2112)

CW TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,140

Thấp nhất NY10

KLGD397,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,050

S-X *-18,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (99.616) - NVL (84.622) - DIG (76.400) - MBB (63.864) - VND (57.308)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23025,920-190 (-3.11%)143,90018,50044,760ACBS12 tháng
CTCB23063,400-320 (-8.60%)147,10013,50045,600HCM9 tháng
CTCB23073,110-90 (-2.81%)5,00011,50046,440HCM12 tháng
CTCB23094,070-480 (-10.55%)54,50010,50047,210BSI12 tháng
CTCB23101,58060 (+3.95%)967,60010,50047,640SSI12 tháng
CTCB23114,300-270 (-5.91%)10013,50044,900MBS6 tháng
CTCB23124,340-380 (-8.05%)3,30012,90045,620VPBankS7 tháng
CTCB24016,200-520 (-7.74%)2,80011,50046,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326370-80 (-17.78%)1,376,50028,35085028,9809 tháng
CMBB23091,18020 (+1.72%)1,219,70023,9004,90023,7209 tháng
CSTB232280 (0.00%)3,940,20027,300-2,70030,3209 tháng
CVPB230930 (0.00%)1,286,60018,750-2,69621,5619 tháng
CACB230585010 (+1.19%)193,20027,1503,15029,10012 tháng
CFPT23131,96050 (+2.62%)807,700113,00013,000119,60010 tháng
CFPT23142,61010 (+0.38%)232,600113,00013,000126,10015 tháng
CHPG2331670 (0.00%)1,362,80028,35035032,02012 tháng
CHPG2332660-30 (-4.35%)1,579,90028,350-15032,46013 tháng
CHPG2333670-50 (-6.94%)620,70028,350-65033,02014 tháng
CHPG2334560-40 (-6.67%)2,591,70028,350-1,15033,98015 tháng
CMBB23141,200 (0.00%)1,882,50023,9003,90024,80010 tháng
CMBB23151,520 (0.00%)546,80023,9003,90026,08015 tháng
CMSN231371060 (+9.23%)217,30066,100-13,90087,10012 tháng
CMWG2313950 (0.00%)526,00049,900-10055,70010 tháng
CMWG231489030 (+3.49%)1,588,70049,900-2,10060,90015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)445,90027,300-4,70034,10010 tháng
CSTB232851050 (+10.87%)573,90027,300-5,70037,08015 tháng
CTCB23101,58060 (+3.95%)967,60045,50010,50047,64012 tháng
CVHM2313420-40 (-8.70%)341,10042,700-7,30054,20012 tháng
CVIB23041,09040 (+3.81%)992,00022,5503,11123,67710 tháng
CVIB230573030 (+4.29%)1,037,90022,5501,16725,64015 tháng
CVIC2308370-30 (-7.50%)1,164,60046,400-3,60053,70010 tháng
CVIC2309410-60 (-12.77%)1,406,40046,400-5,60056,10012 tháng
CVNM2310250-70 (-21.88%)415,00064,000-14,39880,84810 tháng
CVNM2311490-10 (-2%)1,443,30064,000-14,39883,20015 tháng
CVPB231419020 (+11.76%)1,556,60018,750-4,12623,60010 tháng
CVPB2315300 (0.00%)1,091,50018,750-4,60225,06815 tháng
CVRE2315220-20 (-8.33%)593,30022,200-7,80031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,970
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.