Chứng quyền TCB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CTCB2111)
CW TCB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01
30
Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY30
KLGD131,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,650
Giá thực hiện56,350
Hòa vốn **56,470
S-X *-6,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,320 | 130 (+2.10%) | 97,100 | 19,200 | 45,960 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | 340 (+10.27%) | 78,000 | 14,200 | 46,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -100 (-2.80%) | 34,600 | 12,200 | 47,880 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,190 | 70 (+1.70%) | 43,500 | 11,200 | 47,570 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,630 | 40 (+2.52%) | 1,705,400 | 11,200 | 48,040 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,640 | 240 (+5.45%) | 67,400 | 13,600 | 46,520 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 4,200 | 12,200 | 46,380 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 920 | -70 (-7.07%) | 11,900 | 27,600 | -2,400 | 31,840 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | -10 (-33.33%) | 66,400 | 10,450 | -4,050 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 263,200 | 27,800 | -4,200 | 32,280 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 110,800 | 26,650 | 4,650 | 27,130 | 8 tháng |
CACB2307 | 560 | -20 (-3.45%) | 135,800 | 26,650 | 1,650 | 28,360 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,120 | 160 (+5.41%) | 1,050,000 | 112,300 | 30,300 | 113,200 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 159,300 | 112,300 | 11,300 | 121,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 670 | -90 (-11.84%) | 122,500 | 27,600 | -2,400 | 31,340 | 8 tháng |
CHPG2342 | 730 | -40 (-5.19%) | 137,400 | 27,600 | 3,600 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2317 | 630 | -140 (-18.18%) | 2,039,500 | 22,000 | 2,000 | 23,150 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 72,700 | 22,000 | 4,000 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,590 | 150 (+10.42%) | 1,152,800 | 49,800 | 7,800 | 51,540 | 8 tháng |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 172,200 | 27,800 | -3,200 | 31,350 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 1,400 | 27,800 | 800 | 34,000 | 12 tháng |
CVIB2307 | 950 | -70 (-6.86%) | 66,900 | 21,000 | 1,177 | 23,410 | 9 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 32,700 | 18,400 | 400 | 21,010 | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | -10 (-1.96%) | 2,400 | 18,400 | -1,600 | 22,000 | 10 tháng |
CVRE2322 | 820 | -120 (-12.77%) | 34,700 | 21,900 | -2,100 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 56,350 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |