Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CTCB2110)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD787,300
NN mua37,820
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,800
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,140
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,000 | 46,890 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 4 : 1 | 32,000 | 15,000 | 47,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,000 | 48,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,480 | 290 (+6.92%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,000 | 48,440 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,000 | 49,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,950 | 310 (+6.68%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,400 | 47,450 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,000 | 47,300 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 2 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 32,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,650 | 14,500 | -3,850 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 28,600 | 32,000 | -3,400 | 32,400 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 3 : 1 | 27,050 | 22,000 | 5,050 | 27,550 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 40 (+7.14%) | 6 : 1 | 27,050 | 25,000 | 2,050 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 10 : 1 | 120,100 | 82,000 | 38,100 | 120,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 15 : 1 | 120,100 | 101,000 | 19,100 | 128,150 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 2 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 10 : 1 | 28,800 | 24,000 | 4,800 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 5 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 4 : 1 | 22,550 | 18,000 | 4,550 | 24,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 6 : 1 | 52,300 | 42,000 | 10,300 | 54,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 5 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,500 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 7 : 1 | 28,600 | 27,000 | 1,600 | 34,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 4 : 1 | 21,400 | 21,000 | 1,577 | 23,787 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 3 : 1 | 22,550 | 24,000 | -1,450 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |