Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CTCB2108)
CW TCB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,900
Thấp nhất NY10
KLGD681,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,250
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **58,010
S-X *-8,750
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 3 : 1 | 27,000 | 17,500 | 44,310 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 4 : 1 | 32,000 | 12,500 | 44,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 4 : 1 | 34,000 | 10,500 | 46,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 3 : 1 | 35,000 | 9,500 | 46,430 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,480 | -70 (-4.52%) | 8 : 1 | 35,000 | 9,500 | 46,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2312 | 4,000 | -220 (-5.21%) | 3 : 1 | 32,600 | 11,900 | 44,600 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,600 | 25,000 | 1,600 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,500 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,600 | 18,500 | -1,900 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 41,500 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |