Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CTCB2108)
CW TCB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,900
Thấp nhất NY10
KLGD681,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,250
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **58,010
S-X *-8,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,080 | 780 (+12.38%) | 213,400 | 21,000 | 48,240 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,070 | 640 (+18.66%) | 51,400 | 16,000 | 48,280 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,900 | 580 (+17.47%) | 126,400 | 14,000 | 49,600 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,880 | 670 (+15.91%) | 106,200 | 13,000 | 49,640 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,920 | 260 (+15.66%) | 1,118,300 | 13,000 | 50,360 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 16,000 | 46,940 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 5,370 | 680 (+14.50%) | 35,200 | 15,400 | 48,710 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 14,000 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 6,100 | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | 30,550 | -450 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 132,700 | 25,500 | 5,500 | 25,420 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 34,000 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 48,000 | 14,000 | 48,140 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 130,800 | 19,100 | 600 | 20,600 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 43,300 | 300 | 48,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 10,200 | 24,250 | 3,839 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |