Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CTCB2106)

CW TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
17/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY10

KLGD3,352,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,050

S-X *-6,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,900-180 (-2.54%)3 : 127,00020,70047,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23063,970-100 (-2.46%)4 : 132,00015,70047,880HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,820-80 (-2.05%)4 : 134,00013,70049,280HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,840-40 (-0.82%)3 : 135,00012,70049,520BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,870-50 (-2.60%)8 : 135,00012,70049,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23115,280300 (+6.02%)3 : 132,00015,70047,840MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23125,140-230 (-4.28%)3 : 132,60015,10048,020VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,070 (0.00%)2 : 134,00013,70048,140VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326870-50 (-5.43%)4 : 130,30027,5002,80030,980HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,620-50 (-2.99%)4 : 125,20019,0006,20025,480MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2322720-10 (-1.37%)4 : 131,90030,0001,90032,880STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2309140 (0.00%)4 : 119,65022,500-1,79621,980VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB23051,090 (0.00%)6 : 128,30024,0004,30030,540ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,310-30 (-1.28%)10 : 1116,400100,00016,400123,100FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,960-40 (-1.33%)10 : 1116,400100,00016,400129,600FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331920-30 (-3.16%)6 : 130,30028,0002,30033,520HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332940-20 (-2.08%)6 : 130,30028,5001,80034,140HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333950-30 (-3.06%)6 : 130,30029,0001,30034,700HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334740-20 (-2.63%)8 : 130,30029,50080035,420HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,580-40 (-2.47%)4 : 125,20020,0005,20026,320MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,920-20 (-1.03%)4 : 125,20020,0005,20027,680MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313920-130 (-12.38%)10 : 174,50080,000-5,50089,200MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,21010 (+0.83%)6 : 151,50050,0001,50057,260MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314960-10 (-1.03%)10 : 151,50052,000-50061,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327590-10 (-1.67%)6 : 131,90032,000-10035,540STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328620-20 (-3.13%)8 : 131,90033,000-1,10037,960STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,870-50 (-2.60%)8 : 147,70035,00012,70049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231352010 (+1.96%)10 : 142,95050,000-7,05055,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,51010 (+0.67%)4 : 124,50020,0005,06125,310VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB23051,01030 (+3.06%)6 : 124,50022,0003,11727,273VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308510-10 (-1.92%)10 : 147,60050,000-2,40055,100VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309580 (0.00%)10 : 147,60052,000-4,40057,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 167,70080,000-10,69882,220VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311660-10 (-1.49%)10 : 167,70080,000-10,69884,866VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314260-10 (-3.70%)4 : 119,65024,000-3,22623,867VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315330 (0.00%)6 : 119,65024,500-3,70225,240VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315310-10 (-3.13%)8 : 125,65030,000-4,35032,480VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.