Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06 (HOSE: CTCB2105)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06
10
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY10
KLGD2,528,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,300
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **45,050
S-X *-2,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,520 | -110 (-1.66%) | 10,600 | 19,450 | 46,560 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 14,450 | 46,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 12,450 | 47,720 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,480 | (0.00%) | 11,450 | 48,440 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,680 | -70 (-4%) | 232,400 | 11,450 | 48,440 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,950 | (0.00%) | 10,300 | 13,850 | 47,450 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 12,450 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,530 | -170 (-10%) | 237,800 | 28,500 | 4,500 | 28,590 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,280 | -160 (-4.65%) | 122,000 | 22,300 | 4,907 | 23,098 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 200,100 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,470 | 320 (+7.71%) | 1,040,900 | 53,200 | 17,542 | 53,368 | 12 tháng |
CSTB2306 | 310 | -90 (-22.50%) | 507,600 | 28,450 | -1,550 | 30,620 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,520 | -110 (-1.66%) | 10,600 | 46,450 | 19,450 | 46,560 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -20 (-15.38%) | 51,700 | 40,500 | -9,500 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | -70 (-3.07%) | 9,600 | 21,350 | 3,273 | 21,551 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 24,400 | 22,150 | -2,850 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,350 | 150 (+12.50%) | 739,500 | 53,200 | 5,200 | 56,100 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 136,200 | 28,450 | 1,450 | 30,960 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,120 | -190 (-5.74%) | 5,500 | 21,350 | 5,303 | 21,937 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,600 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |