Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06 (HOSE: CTCB2105)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06
10
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY10
KLGD2,528,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,300
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **45,050
S-X *-2,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,010 | 90 (+1.52%) | 37,800 | 17,850 | 45,030 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,310 | -90 (-2.65%) | 51,900 | 12,850 | 45,240 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | 370 (+11.90%) | 8,900 | 10,850 | 47,920 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,040 | -30 (-0.74%) | 3,000 | 9,850 | 47,120 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,550 | -30 (-1.90%) | 375,800 | 9,850 | 47,400 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 12,850 | 44,900 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 4,220 | -120 (-2.76%) | 21,300 | 12,250 | 45,260 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 10,850 | 46,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 960,600 | 28,000 | 4,000 | 28,200 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,950 | -20 (-0.50%) | 90,400 | 23,100 | 5,707 | 24,264 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,130 | -150 (-11.72%) | 832,300 | 66,800 | 800 | 72,780 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,710 | 150 (+4.21%) | 108,500 | 49,400 | 13,742 | 50,357 | 12 tháng |
CSTB2306 | 240 | (0.00%) | 2,307,200 | 26,800 | -3,200 | 30,480 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,010 | 90 (+1.52%) | 37,800 | 44,850 | 17,850 | 45,030 | 12 tháng |
CVHM2302 | 150 | -40 (-21.05%) | 807,800 | 41,800 | -8,200 | 50,600 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,390 | -340 (-12.45%) | 231,600 | 21,500 | 3,423 | 21,834 | 12 tháng |
CVRE2303 | 270 | -20 (-6.90%) | 47,600 | 22,000 | -3,000 | 25,810 | 12 tháng |
CMWG2316 | 930 | -110 (-10.58%) | 418,400 | 49,400 | 1,400 | 53,580 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 365,300 | 26,800 | -200 | 30,960 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,520 | -360 (-9.28%) | 13,000 | 21,500 | 5,453 | 22,692 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,600 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |