Chứng quyền CTCB01MBS21CE (HOSE: CTCB2104)
CW CTCB01MBS21CE
1,850
Mở cửa1,700
Cao nhất1,860
Thấp nhất1,630
Cao nhất NY13,550
Thấp nhất NY1,510
KLGD460,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,150
Giá thực hiện45,800
Hòa vốn **49,500
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 4,700 | 350 (+8.05%) | 74,100 | 13,300 | 41,100 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,170 | 190 (+9.60%) | 200 | 8,300 | 40,680 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,460 | (0.00%) | 6,300 | 43,840 | HCM | 12 tháng | |
CTCB2309 | 2,920 | (0.00%) | 5,300 | 43,760 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 907,500 | 5,300 | 43,640 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 8,300 | 42,290 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 3,200 | 10 (+0.31%) | 27,200 | 7,700 | 42,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 3,890 | -180 (-4.42%) | 4,000 | 6,300 | 41,780 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 112,000 | 32,000 | 117,680 | 6 tháng |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,800 | 4,800 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,500 | -4,500 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,300 | 8,300 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 166,100 | 42,900 | -9,100 | 53,750 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 67,800 | 4,102 | 73,988 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 500 | -100 (-16.67%) | 57,100 | 26,750 | -2,250 | 31,000 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 04/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 45,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |