Chứng quyền CTCB01MBS21CE (HOSE: CTCB2104)
CW CTCB01MBS21CE
1,850
Mở cửa1,700
Cao nhất1,860
Thấp nhất1,630
Cao nhất NY13,550
Thấp nhất NY1,510
KLGD460,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,150
Giá thực hiện45,800
Hòa vốn **49,500
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,000 | 46,890 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 4 : 1 | 32,000 | 15,000 | 47,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,000 | 48,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,480 | 290 (+6.92%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,000 | 48,440 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,000 | 49,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,950 | 310 (+6.68%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,400 | 47,450 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,000 | 47,300 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |