Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET05 (HOSE: CTCB2103)

CW TCB-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

8,050

50 (+0.63%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa7,990

Cao nhất8,210

Thấp nhất7,800

Cao nhất NY13,000

Thấp nhất NY3,690

KLGD1,268,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,500

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **51,600

S-X *17,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2103: CMSN1901 CSTB2306 CSTB2322 CSTB2324 CVPB2309
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,01090 (+1.52%)37,80017,85045,030ACBS12 tháng
CTCB23063,310-90 (-2.65%)51,90012,85045,240HCM9 tháng
CTCB23073,480370 (+11.90%)8,90010,85047,920HCM12 tháng
CTCB23094,040-30 (-0.74%)3,0009,85047,120BSI12 tháng
CTCB23101,550-30 (-1.90%)375,8009,85047,400SSI12 tháng
CTCB23114,300 (0.00%)12,85044,900MBS6 tháng
CTCB23124,220-120 (-2.76%)21,30012,25045,260VPBankS7 tháng
CTCB24016,100-100 (-1.61%)70010,85046,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,080-100 (-2.39%)9,300111,80031,736112,3379 tháng
CFPT23103,820-140 (-3.54%)18,900111,80027,288114,72812 tháng
CHPG2328330-110 (-25%)76,70028,000-50029,1609 tháng
CHPG23291,10010 (+0.92%)104,10028,000-1,00031,20012 tháng
CMBB23112,190-60 (-2.67%)31,20023,1004,10023,3809 tháng
CMBB23122,210-190 (-7.92%)70,30023,1003,60023,92012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)289,70066,800-21,70091,30012 tháng
CMWG230980-100 (-55.56%)823,80049,400-4,60054,4009 tháng
CMWG231078010 (+1.30%)541,30049,400-5,10058,40012 tháng
CSTB232420-20 (-50%)541,40026,800-4,20031,0809 tháng
CSTB2325630 (0.00%)5,20026,800-4,70034,02012 tháng
CTCB23063,310-90 (-2.65%)51,90044,85012,85045,2409 tháng
CTCB23073,480370 (+11.90%)8,90044,85010,85047,92012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)234,20041,800-18,70061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)736,90041,800-14,20056,0509 tháng
CVNM2308120-70 (-36.84%)580,50064,200-3,41868,5599 tháng
CVPB2311190-100 (-34.48%)131,80018,150-1,39019,9029 tháng
CVPB2312590-90 (-13.24%)374,90018,150-1,86621,14112 tháng
CVRE231250 (0.00%)9,30022,000-5,50027,7009 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)9,80022,000-7,50030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/02/2021
Ngày niêm yết:05/03/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/08/2021
Ngày đáo hạn:09/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:35,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.