Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 (HOSE: CTCB2101)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05
18,140
Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
Cao nhất NY28,600
Thấp nhất NY7,300
KLGD73,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,000
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **49,140
S-X *18,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,080 | (0.00%) | 21,000 | 48,240 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2306 | 4,070 | (0.00%) | 16,000 | 48,280 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,900 | (0.00%) | 14,000 | 49,600 | HCM | 12 tháng | |
CTCB2309 | 4,880 | (0.00%) | 13,000 | 49,640 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,920 | (0.00%) | 13,000 | 50,360 | SSI | 12 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 16,000 | 46,940 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 5,370 | (0.00%) | 15,400 | 48,710 | VPBankS | 7 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 14,000 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | (0.00%) | 30,550 | 6,550 | 30,930 | 12 tháng | |
CMBB2306 | 5,000 | (0.00%) | 25,500 | 5,500 | 30,000 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 2,070 | (0.00%) | 76,000 | 10,000 | 78,420 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 4,200 | (0.00%) | 51,000 | 15,000 | 52,800 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 1,460 | (0.00%) | 32,000 | 2,000 | 32,920 | 12 tháng | |
CTCB2302 | 7,080 | (0.00%) | 48,000 | 21,000 | 48,240 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 500 | (0.00%) | 43,300 | -6,700 | 52,000 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 3,550 | (0.00%) | 24,250 | 1,250 | 30,100 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 820 | (0.00%) | 25,650 | 650 | 27,460 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 51,000 | 3,000 | 55,200 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 2,460 | (0.00%) | 32,000 | 5,000 | 34,380 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 4,200 | (0.00%) | 24,250 | 7,250 | 25,400 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/10/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/10/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |