Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 (HOSE: CTCB2101)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05
18,140
Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
Cao nhất NY28,600
Thấp nhất NY7,300
KLGD73,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,000
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **49,140
S-X *18,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,550 | 47,640 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 4 : 1 | 32,000 | 15,550 | 48,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,550 | 49,200 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,830 | -50 (-1.02%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,550 | 49,490 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,550 | 50,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 3 : 1 | 32,000 | 15,550 | 47,720 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,950 | 48,020 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,550 | 48,140 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 3 : 1 | 30,250 | 24,000 | 6,250 | 30,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 8,007 | 25,986 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 6 : 1 | 74,200 | 66,000 | 8,200 | 78,000 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 4 : 1 | 51,100 | 36,000 | 15,442 | 51,585 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2 : 1 | 31,600 | 30,000 | 1,600 | 32,600 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 3 : 1 | 47,550 | 27,000 | 20,550 | 47,640 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 4 : 1 | 42,850 | 50,000 | -7,150 | 51,800 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 3,500 | -50 (-1.41%) | 2 : 1 | 24,600 | 23,000 | 5,987 | 24,278 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 3 : 1 | 25,850 | 25,000 | 850 | 27,250 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 6 : 1 | 51,100 | 48,000 | 3,100 | 55,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 3 : 1 | 31,600 | 27,000 | 4,600 | 33,750 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 2 : 1 | 24,600 | 17,000 | 8,077 | 24,455 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |