Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 (HOSE: CTCB2101)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05
18,140
Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
Cao nhất NY28,600
Thấp nhất NY7,300
KLGD73,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,000
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **49,140
S-X *18,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 59,200 | 20,700 | 47,670 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 7,300 | 15,700 | 48,040 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 13,700 | 49,280 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | -40 (-0.82%) | 40,000 | 12,700 | 49,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -60 (-3.13%) | 764,200 | 12,700 | 49,880 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 15,700 | 47,840 | MBS | 6 tháng |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 2,300 | 15,100 | 48,020 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,700 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,230 | -80 (-3.46%) | 594,000 | 30,400 | 6,400 | 30,690 | 12 tháng |
CMBB2306 | 4,960 | -40 (-0.80%) | 27,800 | 25,300 | 7,907 | 26,020 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,960 | -110 (-5.31%) | 236,600 | 74,600 | 8,600 | 77,760 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,210 | 10 (+0.24%) | 129,300 | 51,500 | 15,842 | 52,338 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,390 | -70 (-4.79%) | 1,797,400 | 31,950 | 1,950 | 32,780 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,890 | -190 (-2.68%) | 59,200 | 47,700 | 20,700 | 47,670 | 12 tháng |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 109,600 | 43,000 | -7,000 | 51,800 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,760 | 210 (+5.92%) | 25,100 | 24,700 | 6,087 | 24,699 | 12 tháng |
CVRE2303 | 810 | -10 (-1.22%) | 163,100 | 25,650 | 650 | 27,430 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,230 | 30 (+2.50%) | 1,006,500 | 51,500 | 3,500 | 55,380 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,440 | -20 (-0.81%) | 291,700 | 31,950 | 4,950 | 34,320 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,600 | 400 (+9.52%) | 29,700 | 24,700 | 8,177 | 25,465 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/10/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/10/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |