Chứng quyền CTCB03MBS20CE (HOSE: CTCB2011)
CW CTCB03MBS20CE
12,600
Mở cửa12,000
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY15,000
Thấp nhất NY2,900
KLGD10,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,300
Giá thực hiện22,600
Hòa vốn **35,200
S-X *13,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 60,300 | 20,550 | 47,640 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 12,900 | 15,550 | 48,000 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 28,100 | 13,550 | 49,200 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,830 | -50 (-1.02%) | 46,400 | 12,550 | 49,490 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 810,700 | 12,550 | 50,040 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 15,550 | 47,720 | MBS | 6 tháng |
CTCB2312 | 5,140 | -230 (-4.28%) | 10,500 | 14,950 | 48,020 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,550 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,250 | 5,250 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 51,100 | 1,100 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,600 | 600 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 47,550 | 15,550 | 47,720 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,850 | -9,150 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,600 | 3,902 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,750 | -1,220 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,850 | -3,150 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 22,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |