Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET04 (HOSE: CTCB2010)

CW TCB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

9,030

60 (+0.67%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa8,270

Cao nhất9,100

Thấp nhất8,270

Cao nhất NY10,550

Thấp nhất NY1,390

KLGD179,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,050

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **39,560

S-X *18,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,390-240 (-3.62%)57,60019,15046,170ACBS12 tháng
CTCB23063,560-380 (-9.64%)126,00014,15046,240HCM9 tháng
CTCB23073,840100 (+2.67%)24,40012,15049,360HCM12 tháng
CTCB23094,200-280 (-6.25%)31,50011,15047,600BSI12 tháng
CTCB23101,650-100 (-5.71%)488,10011,15048,200SSI12 tháng
CTCB23124,750-200 (-4.04%)11,30013,55046,850VPBankS7 tháng
CTCB24016,650 (0.00%)12,15047,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,430330 (+6.47%)3,000123,20043,136123,0159 tháng
CFPT23105,380560 (+11.62%)53,900123,20038,688127,06812 tháng
CHPG2328110-340 (-75.56%)41,20028,5505028,7209 tháng
CHPG23291,180 (0.00%)708,90028,550-45031,36012 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)16,70022,2503,25022,3409 tháng
CMBB23121,920-50 (-2.54%)117,70022,2502,75023,34012 tháng
CMSN2311320-10 (-3.03%)37,70068,100-20,40091,06012 tháng
CMWG230970-120 (-63.16%)9,10053,800-20054,3509 tháng
CMWG23101,13080 (+7.62%)492,40053,800-70060,15012 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,00028,450-2,55031,1209 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,90028,450-3,05033,78012 tháng
CTCB23063,560-380 (-9.64%)126,00046,15014,15046,2409 tháng
CTCB23073,840100 (+2.67%)24,40046,15012,15049,36012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)100,40040,700-19,80061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,700-15,30056,0509 tháng
CVNM230840-10 (-20%)651,80064,700-2,91867,9329 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,600-94019,8839 tháng
CVPB2312590-60 (-9.23%)292,20018,600-1,41621,14112 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,10022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)5,90022,550-6,95030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.