Chứng quyền TCB-HSC-MET04 (HOSE: CTCB2010)
CW TCB-HSC-MET04
9,030
Mở cửa8,270
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,270
Cao nhất NY10,550
Thấp nhất NY1,390
KLGD179,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,050
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **39,560
S-X *18,550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 19,150 | 46,170 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 14,150 | 46,240 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 12,150 | 49,360 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 31,500 | 11,150 | 47,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 488,100 | 11,150 | 48,200 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,750 | -200 (-4.04%) | 11,300 | 13,550 | 46,850 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 12,150 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 123,200 | 43,136 | 123,015 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 123,200 | 38,688 | 127,068 | 12 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 28,550 | 50 | 28,720 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | 28,550 | -450 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 117,700 | 22,250 | 2,750 | 23,340 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 37,700 | 68,100 | -20,400 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 9,100 | 53,800 | -200 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 492,400 | 53,800 | -700 | 60,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | 28,450 | -3,050 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 46,150 | 14,150 | 46,240 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 46,150 | 12,150 | 49,360 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | 40,700 | -19,800 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,800 | 64,700 | -2,918 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 292,200 | 18,600 | -1,416 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 5,900 | 22,550 | -6,950 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |