Chứng quyền TCB-HSC-MET04 (HOSE: CTCB2010)
CW TCB-HSC-MET04
9,030
Mở cửa8,270
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,270
Cao nhất NY10,550
Thấp nhất NY1,390
KLGD179,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,050
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **39,560
S-X *18,550
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,000 | 46,890 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 4 : 1 | 32,000 | 15,000 | 47,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,000 | 48,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,480 | 290 (+6.92%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,000 | 48,440 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,000 | 49,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,950 | 310 (+6.68%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,400 | 47,450 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,000 | 47,300 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 7.91 : 1 | 120,100 | 80,064 | 40,036 | 120,405 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 7.91 : 1 | 120,100 | 84,512 | 35,588 | 122,638 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 2 : 1 | 28,800 | 28,500 | 300 | 29,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 2 : 1 | 28,800 | 29,000 | -200 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,000 | 3,550 | 22,620 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 8 : 1 | 66,900 | 88,500 | -21,600 | 91,140 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 5 : 1 | 52,300 | 54,000 | -1,700 | 54,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 5 : 1 | 52,300 | 54,500 | -2,200 | 59,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 4 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 4 : 1 | 28,600 | 31,500 | -2,900 | 34,180 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 4 : 1 | 47,000 | 32,000 | 15,000 | 47,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 4 : 1 | 47,000 | 34,000 | 13,000 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 250 | 50 (+25%) | 5 : 1 | 40,600 | 60,500 | -19,900 | 61,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,600 | 56,000 | -15,400 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 64,000 | 69,000 | -3,618 | 68,010 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 2 : 1 | 18,600 | 20,500 | -940 | 19,883 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,550 | 27,500 | -4,950 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 4 : 1 | 22,550 | 29,500 | -6,950 | 30,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |