Chứng quyền CTCB02MBS20CE (HOSE: CTCB2008)
CW CTCB02MBS20CE
3,600
Mở cửa2,100
Cao nhất3,900
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY1,400
KLGD25,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **27,200
S-X *7,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 18,900 | 17,500 | 44,310 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 12,500 | 44,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 10,500 | 46,000 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 9,500 | 46,430 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,480 | -70 (-4.52%) | 1,132,500 | 9,500 | 46,840 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 12,500 | 44,900 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 4,000 | -220 (-5.21%) | 3,000 | 11,900 | 44,600 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 10,500 | 44,180 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,720 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |