Chứng quyền TCB-HSC-MET03 (HOSE: CTCB2007)
CW TCB-HSC-MET03
7,510
Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,180
Cao nhất NY8,100
Thấp nhất NY1,170
KLGD66,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở35,100
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **35,020
S-X *15,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,960 | (0.00%) | 285,200 | 8,800 | 35,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,220 | -120 (-5.13%) | 8,700 | 9,800 | 36,100 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | (0.00%) | 5,400 | 10,800 | 35,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,880 | (0.00%) | 324,500 | 8,800 | 35,760 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | (0.00%) | 10,600 | 10,300 | 37,040 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,700 | -130 (-4.59%) | 146,200 | 9,800 | 35,800 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,230 | -20 (-0.62%) | 95,100 | 6,300 | 38,190 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,330 | -20 (-0.85%) | 73,600 | 2,800 | 36,660 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 44,200 | 800 | 38,380 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,370 | 140 (+6.28%) | 245,800 | 25,150 | 2,667 | 26,431 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,700 | -130 (-4.59%) | 146,200 | 34,800 | 9,800 | 35,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,720 | 770 (+15.56%) | 2,200 | 28,450 | 11,450 | 28,440 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,730 | 30 (+1.76%) | 551,700 | 123,900 | 952 | 140,101 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,050 | 70 (+3.54%) | 71,700 | 123,900 | -1,031 | 145,257 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,990 | (0.00%) | 214,400 | 25,150 | 3,916 | 27,879 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 500 | 26,450 | 1,950 | 29,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,890 | 90 (+3.21%) | 200 | 26,450 | 1,950 | 30,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,800 | 110 (+4.09%) | 627,800 | 76,900 | 17,900 | 81,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,200 | 40 (+1.85%) | 803,000 | 68,000 | 13,500 | 72,100 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | 70 (+3.06%) | 120,100 | 68,000 | 13,000 | 73,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,840 | -90 (-3.07%) | 84,800 | 47,650 | 8,650 | 50,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,120 | -120 (-3.70%) | 7,100 | 47,650 | 8,150 | 51,980 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,790 | 30 (+1.70%) | 97,300 | 14,850 | 1,799 | 16,388 | 9 tháng |
CVHM2510 | 8,360 | 1,380 (+19.77%) | 28,300 | 86,000 | 28,500 | 90,940 | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,000 | 860 (+12.04%) | 1,300 | 86,000 | 28,000 | 90,000 | 12 tháng |
CVIC2509 | 9,380 | 1,650 (+21.35%) | 139,800 | 101,600 | 33,600 | 105,520 | 9 tháng |
CVNM2510 | 990 | -30 (-2.94%) | 1,516,100 | 59,700 | 785 | 66,564 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,070 | 150 (+7.81%) | 593,800 | 20,150 | 2,139 | 22,041 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,300 | 180 (+8.49%) | 67,700 | 20,150 | 1,653 | 22,976 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,770 | 880 (+22.62%) | 11,400 | 28,450 | 6,950 | 31,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |