Chứng quyền TCB-HSC-MET03 (HOSE: CTCB2007)

CW TCB-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

7,510

-190 (-2.47%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa7,700

Cao nhất7,700

Thấp nhất7,180

Cao nhất NY8,100

Thấp nhất NY1,170

KLGD66,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở35,100

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **35,020

S-X *15,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,960 (0.00%)285,2008,80035,800ACBS12 tháng
CTCB24042,220-120 (-5.13%)8,7009,80036,100MBS9 tháng
CTCB25015,600 (0.00%)5,40010,80035,200VPBankS7 tháng
CTCB25034,880 (0.00%)324,5008,80035,760SSI10 tháng
CTCB25042,090 (0.00%)10,60010,30037,040BSI12 tháng
CTCB25062,700-130 (-4.59%)146,2009,80035,800HCM9 tháng
CTCB25073,230-20 (-0.62%)95,1006,30038,190ACBS12 tháng
CTCB25082,330-20 (-0.85%)73,6002,80036,660SSI5 tháng
CTCB25092,190-10 (-0.45%)44,20080038,380SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,370140 (+6.28%)245,80025,1502,66726,4319 tháng
CTCB25062,700-130 (-4.59%)146,20034,8009,80035,8009 tháng
CVRE25055,720770 (+15.56%)2,20028,45011,45028,4409 tháng
CFPT25111,73030 (+1.76%)551,700123,900952140,1019 tháng
CFPT25122,05070 (+3.54%)71,700123,900-1,031145,25712 tháng
CHPG25173,990 (0.00%)214,40025,1503,91627,87912 tháng
CMBB25092,35050 (+2.17%)50026,4501,95029,2009 tháng
CMBB25102,89090 (+3.21%)20026,4501,95030,28012 tháng
CMSN25112,800110 (+4.09%)627,80076,90017,90081,4009 tháng
CMWG25092,20040 (+1.85%)803,00068,00013,50072,1009 tháng
CMWG25102,36070 (+3.06%)120,10068,00013,00073,88012 tháng
CSTB25132,840-90 (-3.07%)84,80047,6508,65050,3609 tháng
CSTB25143,120-120 (-3.70%)7,10047,6508,15051,98012 tháng
CTPB25021,79030 (+1.70%)97,30014,8501,79916,3889 tháng
CVHM25108,3601,380 (+19.77%)28,30086,00028,50090,9409 tháng
CVHM25118,000860 (+12.04%)1,30086,00028,00090,00012 tháng
CVIC25099,3801,650 (+21.35%)139,800101,60033,600105,5209 tháng
CVNM2510990-30 (-2.94%)1,516,10059,70078566,5649 tháng
CVPB25112,070150 (+7.81%)593,80020,1502,13922,0419 tháng
CVPB25122,300180 (+8.49%)67,70020,1501,65322,97612 tháng
CVRE25114,770880 (+22.62%)11,40028,4506,95031,04012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/07/2020
Ngày niêm yết:06/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:10/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày đáo hạn:14/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate