Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTCB2003)
CW TCB/VCSC/M/Au/T/A1
140
Mở cửa90
Cao nhất140
Thấp nhất60
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY50
KLGD123,700
NN mua-
NN bán1,300
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,950
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,140
S-X *-1,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 18,900 | 17,500 | 44,310 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 12,500 | 44,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 10,500 | 46,000 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 9,500 | 46,430 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,480 | -70 (-4.52%) | 1,132,500 | 9,500 | 46,840 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 12,500 | 44,900 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 4,000 | -220 (-5.21%) | 3,000 | 11,900 | 44,600 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 10,500 | 44,180 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 3,600 | 26,600 | 1,600 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | 27,800 | -3,200 | 32,200 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 24,200 | 22,700 | 2,700 | 23,680 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 44,500 | 10,500 | 44,180 | 6 tháng |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 13,000 | 16,600 | -1,900 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 93,000 | 41,500 | -1,500 | 46,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 112,000 | 21,100 | 1,277 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |