Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CTCB1902)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2019.01
350
Mở cửa310
Cao nhất450
Thấp nhất280
Cao nhất NY5,670
Thấp nhất NY10
KLGD128,830
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,350
S-X *350
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,320 | 130 (+2.10%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,200 | 45,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,650 | 340 (+10.27%) | 4 : 1 | 32,000 | 14,200 | 46,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,470 | -100 (-2.80%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,200 | 47,880 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,190 | 70 (+1.70%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,200 | 47,570 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,630 | 40 (+2.52%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,200 | 48,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,640 | 240 (+5.45%) | 3 : 1 | 32,600 | 13,600 | 46,520 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,200 | 46,380 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 920 | -70 (-7.07%) | 2 : 1 | 27,600 | 30,000 | -2,400 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | -10 (-33.33%) | 2 : 1 | 10,450 | 14,500 | -4,050 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,280 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 3 : 1 | 26,650 | 22,000 | 4,650 | 27,130 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 560 | -20 (-3.45%) | 6 : 1 | 26,650 | 25,000 | 1,650 | 28,360 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 3,120 | 160 (+5.41%) | 10 : 1 | 112,300 | 82,000 | 30,300 | 113,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 15 : 1 | 112,300 | 101,000 | 11,300 | 121,850 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 670 | -90 (-11.84%) | 2 : 1 | 27,600 | 30,000 | -2,400 | 31,340 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 730 | -40 (-5.19%) | 10 : 1 | 27,600 | 24,000 | 3,600 | 31,300 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 630 | -140 (-18.18%) | 5 : 1 | 22,000 | 20,000 | 2,000 | 23,150 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 4 : 1 | 22,000 | 18,000 | 4,000 | 23,760 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 1,590 | 150 (+10.42%) | 6 : 1 | 49,800 | 42,000 | 7,800 | 51,540 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,350 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,000 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 950 | -70 (-6.86%) | 4 : 1 | 21,000 | 21,000 | 1,177 | 23,410 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 7 : 1 | 18,400 | 18,000 | 400 | 21,010 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 500 | -10 (-1.96%) | 4 : 1 | 18,400 | 20,000 | -1,600 | 22,000 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 820 | -120 (-12.77%) | 3 : 1 | 21,900 | 24,000 | -2,100 | 26,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |