Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CTCB1902)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2019.01
350
Mở cửa310
Cao nhất450
Thấp nhất280
Cao nhất NY5,670
Thấp nhất NY10
KLGD128,830
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,350
S-X *350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 18,900 | 17,500 | 44,310 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 12,500 | 44,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 10,500 | 46,000 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 9,500 | 46,430 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,480 | -70 (-4.52%) | 1,132,500 | 9,500 | 46,840 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 12,500 | 44,900 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 4,000 | -220 (-5.21%) | 3,000 | 11,900 | 44,600 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 10,500 | 44,180 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 23,800 | 27,800 | -2,200 | 32,100 | 12 tháng |
CPOW2309 | 30 | -10 (-25%) | 927,200 | 10,600 | -3,900 | 14,560 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 669,000 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 1,251,800 | 26,600 | 4,600 | 27,160 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 165,100 | 26,600 | 1,600 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 179,200 | 109,000 | 27,000 | 111,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 191,700 | 109,000 | 8,000 | 120,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 710 | -80 (-10.13%) | 124,800 | 27,800 | -2,200 | 31,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 317,800 | 27,800 | 3,800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 730 | -120 (-14.12%) | 2,015,800 | 22,700 | 2,700 | 23,650 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 63,800 | 22,700 | 4,700 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 595,600 | 48,200 | 6,200 | 50,400 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | 20 (+33.33%) | 18,800 | 26,800 | -4,200 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 980 | 150 (+18.07%) | 49,000 | 26,800 | -200 | 33,860 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | 20 (+2.02%) | 266,100 | 21,100 | 1,277 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 34,200 | 18,100 | 100 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 47,600 | 18,100 | -1,900 | 22,120 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 48,100 | 21,300 | -2,700 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/12/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 05/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,300 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |