Chứng quyền CTCB03MBS19CE (HOSE: CTCB1901)
CW CTCB03MBS19CE
70
Mở cửa50
Cao nhất80
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY50
KLGD359,180
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,640
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,960 | -100 (-4.85%) | 791,800 | 8,900 | 35,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,340 | 110 (+4.93%) | 1,800 | 9,900 | 36,700 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | -100 (-1.75%) | 12,400 | 10,900 | 35,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,880 | -170 (-3.37%) | 655,900 | 8,900 | 35,760 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | -40 (-1.88%) | 54,300 | 10,400 | 37,040 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 415,800 | 9,900 | 36,320 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,250 | -60 (-1.81%) | 93,400 | 6,400 | 38,250 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | -190 (-7.48%) | 170,700 | 2,900 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,200 | -160 (-6.78%) | 56,900 | 900 | 38,400 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,340 | 110 (+4.93%) | 1,800 | 34,900 | 9,900 | 36,700 | 9 tháng |
CVHM2409 | 7,950 | 370 (+4.88%) | 10,400 | 81,800 | 39,800 | 81,750 | 9 tháng |
CVPB2410 | 420 | 100 (+31.25%) | 152,300 | 20,050 | -394 | 21,671 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,260 | 340 (+17.71%) | 34,400 | 26,800 | 6,800 | 26,780 | 9 tháng |
CFPT2405 | 560 | -50 (-8.20%) | 909,500 | 122,800 | -10,127 | 138,441 | 9 tháng |
CHPG2410 | 620 | (0.00%) | 192,200 | 24,750 | 1,434 | 25,381 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,680 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |