Chứng quyền CTCB03MBS19CE (HOSE: CTCB1901)
CW CTCB03MBS19CE
70
Mở cửa50
Cao nhất80
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY50
KLGD359,180
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,640
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 1,450 | 30,250 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 2,450 | 31,100 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 582 | 28,618 | KIS | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | -529 | 30,129 | KIS | 7 tháng | |
CTCB2501 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 7,200 | 3,450 | 28,900 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,090 | (0.00%) | 110,500 | 3,450 | 28,180 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,330 | 30 (+1.30%) | 179,100 | 1,450 | 30,660 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 3,400 | 2,950 | 32,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,050 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 2,450 | 30,720 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 26,200 | 700 | 28,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | 62,000 | -3,000 | 69,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 900 | 20 (+2.27%) | 134,800 | 11,250 | 885 | 11,988 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 27,450 | 2,450 | 31,100 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | 30 (+6.12%) | 3,000 | 16,350 | -1,150 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 47,800 | 5,800 | 52,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 22,700 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | 20,200 | -800 | 23,940 | 9 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | 18,700 | -1,300 | 22,520 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | 130,000 | -4,064 | 157,896 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 27,850 | -150 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,680 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |