Chứng quyền CTCB03MBS19CE (HOSE: CTCB1901)
CW CTCB03MBS19CE
70
Mở cửa50
Cao nhất80
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY50
KLGD359,180
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,640
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,010 | 90 (+1.52%) | 37,800 | 17,850 | 45,030 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,310 | -90 (-2.65%) | 51,900 | 12,850 | 45,240 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | 370 (+11.90%) | 8,900 | 10,850 | 47,920 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,040 | -30 (-0.74%) | 3,000 | 9,850 | 47,120 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,550 | -30 (-1.90%) | 375,800 | 9,850 | 47,400 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 12,850 | 44,900 | MBS | 6 tháng | |
CTCB2312 | 4,220 | -120 (-2.76%) | 21,300 | 12,250 | 45,260 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 10,850 | 46,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,000 | 3,000 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 391,200 | 41,800 | -10,200 | 52,050 | 6 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 64,200 | 502 | 66,638 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 22,000 | -7,000 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,680 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |