Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/73 (HOSE: CSTB2515)
CW.STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/73
3,870
Mở cửa3,870
Cao nhất3,870
Thấp nhất3,870
Cao nhất NY3,870
Thấp nhất NY2,240
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,500,000
Số ngày đến hạn333
Giá CK cơ sở46,600
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **51,610
S-X *6,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 |
19/06/2025 | 3,820 | (0.00%) | |
18/06/2025 | 3,820 | 130 (+3.52%) | 100,000 |
17/06/2025 | 3,690 | 140 (+3.94%) | 12,500 |
16/06/2025 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,740 | -140 (-4.86%) | 360,700 | 10,600 | 46,960 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 8,600 | 48,050 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,640 | -110 (-6.29%) | 1,200 | 6,921 | 46,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,100 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,010 | -140 (-3.37%) | 200 | 11,100 | 47,530 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,100 | -390 (-7.10%) | 123,500 | 8,600 | 48,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 6,600 | 48,940 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 4,200 | -180 (-4.11%) | 6,400 | 8,500 | 46,500 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 2,180 | -820 (-27.33%) | 126,100 | 6,601 | 48,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,900 | -160 (-7.77%) | 395,000 | 5,601 | 48,599 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,790 | -130 (-6.77%) | 36,600 | 3,601 | 50,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,000 | (0.00%) | 200 | 2,601 | 51,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 1,601 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,970 | -150 (-7.08%) | 7,000 | 601 | 53,879 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 7,600 | 49,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 7,100 | 51,380 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 6,600 | 51,610 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,370 | -190 (-5.34%) | 154,100 | 3,600 | 49,740 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,430 | -280 (-7.55%) | 54,200 | 1,600 | 51,860 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |