Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CSTB2503)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Ngừng giao dịch

2,670

-210 (-7.29%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa2,850

Cao nhất2,910

Thấp nhất2,670

Cao nhất NY4,200

Thấp nhất NY460

KLGD43,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,100

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **40,340

S-X *6,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (148.905) - FPT (108.478) - MBB (104.039) - SSI (101.358) - VIC (93.588)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB25101,240-120 (-8.82%)70,6004,05148,959KIS8 tháng
CSTB25111,400 (0.00%)3,05150,599KIS9 tháng
CSTB25121,470-200 (-11.98%)1,8002,05151,879KIS11 tháng
CSTB25132,450-690 (-21.97%)190,2009,05048,800HCM9 tháng
CSTB25142,330-560 (-19.38%)231,7008,55048,820HCM12 tháng
CSTB25153,650-180 (-4.70%)779,8008,05050,950ACBS12 tháng
CSTB25172,190-240 (-9.88%)108,4003,05049,380SSI7 tháng
CSTB25181,300-220 (-14.47%)34,0004,05049,200SSV6 tháng
CSTB25191,620-130 (-7.43%)937,500-2,95055,860VPBankS12 tháng
CSTB25201,530-150 (-8.93%)54,1005052,590VPBankS9 tháng
CSTB25211,530-30 (-1.92%)498,300-1,95056,120SSI12 tháng
CSTB2522180-20 (-10%)51,500-6,51755,467KIS5 tháng
CSTB2523860-40 (-4.44%)68,100-8,81863,748KIS10 tháng
CSTB25241,220-80 (-6.15%)9,800-5,85060,000PHS11 tháng
CSTB25251,560-100 (-6.02%)3,300-9,15063,440PHS12 tháng
CSTB25271,160-140 (-10.77%)82,900-18,50572,355KIS10 tháng
CSTB2526660 (0.00%)4,600-6,95058,960MBS6 tháng
CSTB25281,140-90 (-7.32%)2,913,100-95052,420ACBS7 tháng
CSTB2529510-50 (-8.93%)372,300-17,45066,520MSVN6 tháng
CSTB2530930-80 (-7.92%)7,200-19,75069,660MSVN9 tháng
CSTB2531670-80 (-10.67%)192,600-12,05062,110VND5 tháng
CSTB25321,320-80 (-5.71%)124,600-20,65072,660VND11 tháng
CSTB25332,550-80 (-3.04%)103,900-22,95078,650VND17 tháng
CSTB2534390-20 (-4.88%)29,800-23,65072,480Pinetree4 tháng
CSTB2535630-80 (-11.27%)34,300-23,65073,590Pinetree7 tháng
CSTB25361,100-80 (-6.78%)300-15,95070,600KAFI12 tháng
CSTB25371,340-80 (-5.63%)100-16,95073,040KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25021,910-40 (-2.05%)105,00024,9501,55326,58915 tháng
CFPT2503390 (0.00%)110,500100,000-55,243158,60715 tháng
CHPG25052,330 (0.00%)102,50026,9001,91828,86215 tháng
CMBB25045,04010 (+0.20%)64,70023,5005,90624,17115 tháng
CMWG25043,870310 (+8.71%)112,40081,40016,33684,13915 tháng
CVNM25031,10030 (+2.80%)508,00062,800-41268,25015 tháng
CVPB25024,200-70 (-1.64%)106,60027,8007,35628,62215 tháng
CACB25082,050-80 (-3.76%)265,40024,9503,22425,1527 tháng
CFPT2515380-30 (-7.32%)226,500100,000-6,945110,2237 tháng
CHPG25202,32090 (+4.04%)140,60026,9003,58427,1807 tháng
CLPB25012,870230 (+8.71%)111,10049,90013,57149,6967 tháng
CMBB25132,780-10 (-0.36%)132,40023,5004,00023,6707 tháng
CMSN25142,210-210 (-8.68%)1,076,50078,00010,00079,0507 tháng
CMWG25133,240340 (+11.72%)624,50081,40015,35082,0207 tháng
CSTB25172,190-240 (-9.88%)108,40048,0503,05049,3807 tháng
CTCB25091,320-20 (-1.49%)504,00035,1001,97735,6947 tháng
CVHM25144,360130 (+3.07%)122,60093,90021,90093,8007 tháng
CVIB25051,940710 (+57.72%)116,40018,5001,81320,0947 tháng
CVNM25131,080170 (+18.68%)2,347,20062,8004,63363,1537 tháng
CVPB25154,850-10 (-0.21%)123,00027,8009,30327,9407 tháng
CVRE25131,830-70 (-3.68%)132,20032,1002,10033,6607 tháng
CACB25102,290-30 (-1.29%)108,90024,9502,45027,08012 tháng
CACB25112,470 (0.00%)102,80024,9501,95027,94015 tháng
CFPT25171,29050 (+4.03%)723,500100,000-6,990118,21112 tháng
CFPT25181,69060 (+3.68%)294,400100,000-6,990121,69115 tháng
CHPG25243,25060 (+1.88%)341,50026,9003,16729,14612 tháng
CHPG25253,60090 (+2.56%)109,00026,9002,75130,14415 tháng
CLPB25034,250200 (+4.94%)117,50049,90014,90052,00012 tháng
CMBB25163,470-20 (-0.57%)101,90023,5003,62525,08012 tháng
CMBB25174,290300 (+7.52%)128,30023,5003,25026,68515 tháng
CMSN25163,790-210 (-5.25%)193,80078,0006,00087,16012 tháng
CMWG25155,170310 (+6.38%)117,60081,40014,36587,42212 tháng
CSTB25211,530-30 (-1.92%)498,30048,050-1,95056,12012 tháng
CTCB25122,180-60 (-2.68%)150,20035,100-94540,29312 tháng
CVHM25167,910-40 (-0.50%)17,60093,90014,900110,64012 tháng
CVIB25081,920-40 (-2.04%)228,40018,500-50022,84012 tháng
CVNM25152,690160 (+6.32%)840,90062,8005,44267,64512 tháng
CVPB25164,590 (0.00%)199,00027,8007,80029,18012 tháng
CVRE25164,31070 (+1.65%)900,40032,1006,10034,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:35,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate