Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CSTB2409)

CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,390

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY400

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn161

Giá CK cơ sở38,250

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **41,560

S-X *2,250

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2409: CSTB2408 CSTB2503 CSTB2506 CTCB2403 MBB
Trending: HPG (109.344) - FPT (90.206) - MBB (70.019) - TCB (52.043) - VND (50.952)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/02/20251,390 (0.00%)
14/02/20251,390-30 (-2.11%)170,500
13/02/20251,420-10 (-0.70%)84,200
12/02/20251,43030 (+2.14%)721,000
11/02/20251,400-20 (-1.41%)351,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,150 (0.00%)8,25039,450ACBS12 tháng
CSTB24041,890 (0.00%)7,25038,560HCM9 tháng
CSTB24081,020 (0.00%)2,25040,080SSI6 tháng
CSTB24091,390 (0.00%)2,25041,560SSI9 tháng
CSTB24101,910 (0.00%)25043,730ACBS12 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)4,25041,880MBS6 tháng
CSTB2412570 (0.00%)-43640,966KIS4 tháng
CSTB24131,000 (0.00%)-1,42943,679KIS7 tháng
CSTB25012,500 (0.00%)4,75041,000VPBankS6 tháng
CSTB25022,480 (0.00%)2,75042,940VPBankS9 tháng
CSTB25032,640 (0.00%)3,25040,280SSI5 tháng
CSTB25043,030 (0.00%)25044,060SSI10 tháng
CSTB25052,150 (0.00%)-1,75046,450BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)15041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403480 (0.00%)25,75075026,9206 tháng
CACB2404710 (0.00%)25,75075027,8409 tháng
CFPT24026,580 (0.00%)144,9009,900161,3209 tháng
CFPT24035,110 (0.00%)144,9009,900155,4406 tháng
CHPG2406870 (0.00%)26,100-1,90031,48012 tháng
CHPG2407510 (0.00%)26,10010028,0404 tháng
CHPG2408690 (0.00%)26,100-90029,7609 tháng
CMBB2405640 (0.00%)22,850-3,15028,5609 tháng
CMBB2406580 (0.00%)22,850-2,15027,3206 tháng
CMSN24041,090 (0.00%)68,100-10,90083,3609 tháng
CMSN2405440 (0.00%)68,100-10,90080,7606 tháng
CMWG2405300 (0.00%)55,200-10,80067,2006 tháng
CMWG2406810 (0.00%)55,200-10,80069,2409 tháng
CSTB24081,020 (0.00%)38,2502,25040,0806 tháng
CSTB24091,390 (0.00%)38,2502,25041,5609 tháng
CVHM2406350 (0.00%)38,800-11,20051,4009 tháng
CVHM240790 (0.00%)38,800-10,20049,3606 tháng
CVIB24051,480 (0.00%)20,4502,45020,9606 tháng
CVIB2406720 (0.00%)20,4501,45021,8809 tháng
CVIC2404500 (0.00%)40,250-2,75045,0006 tháng
CVIC2405930 (0.00%)40,250-2,75046,7209 tháng
CVNM2405190 (0.00%)60,300-7,70068,7606 tháng
CVNM2406500 (0.00%)60,300-8,70071,0009 tháng
CVPB2407300 (0.00%)19,000-2,00022,2009 tháng
CVPB2408280 (0.00%)19,000-2,00021,5606 tháng
CVRE2405220 (0.00%)16,600-2,40019,4406 tháng
CVRE2406260 (0.00%)16,600-2,40020,0409 tháng
CACB25022,060 (0.00%)25,750-2,25032,12015 tháng
CACB25031,560 (0.00%)25,750-1,25030,12010 tháng
CACB2504820 (0.00%)25,750-25027,6405 tháng
CFPT25021,360 (0.00%)144,900-25,100183,60010 tháng
CFPT25031,770 (0.00%)144,900-35,100197,70015 tháng
CFPT2504740 (0.00%)144,900-15,100167,4005 tháng
CHPG2503970 (0.00%)26,100-90028,9405 tháng
CHPG25041,530 (0.00%)26,100-2,90032,06010 tháng
CHPG25052,130 (0.00%)26,100-3,90034,26015 tháng
CMBB25021,690 (0.00%)22,8501,99823,7935 tháng
CMBB25032,040 (0.00%)22,85026026,14010 tháng
CMBB25042,580 (0.00%)22,850-60927,94815 tháng
CMSN2502890 (0.00%)68,100-4,90077,4505 tháng
CMSN25031,770 (0.00%)68,100-6,90083,85010 tháng
CMWG2502680 (0.00%)55,200-4,80063,4005 tháng
CMWG25031,230 (0.00%)55,200-7,80069,15010 tháng
CMWG25041,610 (0.00%)55,200-10,80074,05015 tháng
CSTB25032,640 (0.00%)38,2503,25040,2805 tháng
CSTB25043,030 (0.00%)38,25025044,06010 tháng
CTCB25021,730 (0.00%)26,0002,00027,4605 tháng
CTCB25031,970 (0.00%)26,00029,94010 tháng
CVHM2501480 (0.00%)38,800-3,20044,4005 tháng
CVHM2502800 (0.00%)38,800-6,20049,00010 tháng
CVIB2501890 (0.00%)20,45045021,7805 tháng
CVIB25021,400 (0.00%)20,450-55023,80010 tháng
CVIC2501780 (0.00%)40,25025043,9005 tháng
CVIC2502940 (0.00%)40,25025044,70010 tháng
CVNM2501430 (0.00%)60,300-4,19566,6285 tháng
CVNM25021,170 (0.00%)60,300-5,18871,29110 tháng
CVNM25031,710 (0.00%)60,300-8,16476,94615 tháng
CVPB25011,240 (0.00%)19,000-1,00022,48010 tháng
CVPB25021,610 (0.00%)19,000-2,00024,22015 tháng
CVPB2503810 (0.00%)19,00020,6205 tháng
CVRE2502690 (0.00%)16,600-40018,3805 tháng
CVRE25031,080 (0.00%)16,600-1,40020,16010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.