Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CSTB2407)

CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

780

-40 (-4.88%)
01/11/2024 15:00

Mở cửa780

Cao nhất810

Thấp nhất750

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY20

KLGD754,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn44

Giá CK cơ sở35,000

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **36,120

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2407: CSTB2328 CSTB2405 CSTB2402 CSTB2403 CSTB2404
Trending: HPG (75.783) - VHM (68.893) - MBB (58.304) - NVL (51.846) - ACB (47.098)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/11/2024780-40 (-4.88%)754,600
31/10/2024820100 (+13.89%)845,700
30/10/202472090 (+14.29%)738,800
29/10/202463050 (+8.62%)335,300
28/10/202458030 (+5.45%)171,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2328460-10 (-2.13%)2,406,4002,00036,680SSI15 tháng
CSTB23331,130-30 (-2.59%)195,700-1,11138,371KIS15 tháng
CSTB23371,140-20 (-1.72%)131,7008,00034,980VND12 tháng
CSTB24022,280-50 (-2.15%)1,037,3005,00036,840ACBS12 tháng
CSTB24031,390-60 (-4.14%)96,0005,00035,560HCM6 tháng
CSTB24041,530-120 (-7.27%)1,566,7004,00037,120HCM9 tháng
CSTB24051,370-140 (-9.27%)131,6002,50035,240SSI5 tháng
CSTB2407780-40 (-4.88%)754,6002,00036,120SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23145,770-160 (-2.70%)302,400134,60048,252136,17115 tháng
CHPG2332160-70 (-30.43%)3,398,60026,55064526,77813 tháng
CHPG2333360-10 (-2.70%)349,70026,55019128,32314 tháng
CHPG2334370-10 (-2.63%)256,50026,550-26429,50415 tháng
CMBB23151,490-30 (-1.97%)231,40024,6005,03125,40115 tháng
CMWG23141,550-50 (-3.13%)1,287,80066,00014,41066,96815 tháng
CSTB2328460-10 (-2.13%)2,406,40035,0002,00036,68015 tháng
CVIB2305460 (0.00%)312,70018,850-1,91723,37215 tháng
CVNM2311200-40 (-16.67%)103,50065,800-12,59880,35815 tháng
CVPB2315140-10 (-6.67%)886,70020,150-2,02322,93315 tháng
CHPG240510 (0.00%)2,548,90026,550-6,45033,0205 tháng
CMSN240230-60 (-66.67%)6,307,60074,500-8,50083,1505 tháng
CMSN2403180-30 (-14.29%)1,583,80074,500-15,50090,9006 tháng
CSTB24051,370-140 (-9.27%)131,60035,0002,50035,2405 tháng
CSTB2407780-40 (-4.88%)754,60035,0002,00036,1206 tháng
CTCB2402190-80 (-29.63%)2,546,30023,700-3,80027,8806 tháng
CVHM2404540-40 (-6.90%)2,693,70041,5001,50042,1605 tháng
CVHM2405400-10 (-2.44%)467,30041,500-3,50046,6006 tháng
CVIB240410 (0.00%)59,80018,850-2,52021,3875 tháng
CVIC240290-10 (-10%)1,143,80041,200-8,80050,3606 tháng
CVNM240310-10 (-50%)1,098,20065,800-6,73172,5705 tháng
CVPB2405290-60 (-17.14%)172,50020,15015020,5805 tháng
CVPB2406440-70 (-13.73%)368,90020,150-35021,3806 tháng
CVRE240310 (0.00%)161,10017,750-7,25025,0205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.