Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CSTB2407)
CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16
780
Mở cửa780
Cao nhất810
Thấp nhất750
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY20
KLGD754,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH27,000,000
Số ngày đến hạn44
Giá CK cơ sở35,000
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **36,120
S-X *2,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/11/2024 | 780 | -40 (-4.88%) | 754,600 |
31/10/2024 | 820 | 100 (+13.89%) | 845,700 |
30/10/2024 | 720 | 90 (+14.29%) | 738,800 |
29/10/2024 | 630 | 50 (+8.62%) | 335,300 |
28/10/2024 | 580 | 30 (+5.45%) | 171,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 460 | -10 (-2.13%) | 2,406,400 | 2,000 | 36,680 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 195,700 | -1,111 | 38,371 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 131,700 | 8,000 | 34,980 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,280 | -50 (-2.15%) | 1,037,300 | 5,000 | 36,840 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 96,000 | 5,000 | 35,560 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,530 | -120 (-7.27%) | 1,566,700 | 4,000 | 37,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,370 | -140 (-9.27%) | 131,600 | 2,500 | 35,240 | SSI | 5 tháng |
CSTB2407 | 780 | -40 (-4.88%) | 754,600 | 2,000 | 36,120 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,770 | -160 (-2.70%) | 302,400 | 134,600 | 48,252 | 136,171 | 15 tháng |
CHPG2332 | 160 | -70 (-30.43%) | 3,398,600 | 26,550 | 645 | 26,778 | 13 tháng |
CHPG2333 | 360 | -10 (-2.70%) | 349,700 | 26,550 | 191 | 28,323 | 14 tháng |
CHPG2334 | 370 | -10 (-2.63%) | 256,500 | 26,550 | -264 | 29,504 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,490 | -30 (-1.97%) | 231,400 | 24,600 | 5,031 | 25,401 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 1,287,800 | 66,000 | 14,410 | 66,968 | 15 tháng |
CSTB2328 | 460 | -10 (-2.13%) | 2,406,400 | 35,000 | 2,000 | 36,680 | 15 tháng |
CVIB2305 | 460 | (0.00%) | 312,700 | 18,850 | -1,917 | 23,372 | 15 tháng |
CVNM2311 | 200 | -40 (-16.67%) | 103,500 | 65,800 | -12,598 | 80,358 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | -10 (-6.67%) | 886,700 | 20,150 | -2,023 | 22,933 | 15 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 2,548,900 | 26,550 | -6,450 | 33,020 | 5 tháng |
CMSN2402 | 30 | -60 (-66.67%) | 6,307,600 | 74,500 | -8,500 | 83,150 | 5 tháng |
CMSN2403 | 180 | -30 (-14.29%) | 1,583,800 | 74,500 | -15,500 | 90,900 | 6 tháng |
CSTB2405 | 1,370 | -140 (-9.27%) | 131,600 | 35,000 | 2,500 | 35,240 | 5 tháng |
CSTB2407 | 780 | -40 (-4.88%) | 754,600 | 35,000 | 2,000 | 36,120 | 6 tháng |
CTCB2402 | 190 | -80 (-29.63%) | 2,546,300 | 23,700 | -3,800 | 27,880 | 6 tháng |
CVHM2404 | 540 | -40 (-6.90%) | 2,693,700 | 41,500 | 1,500 | 42,160 | 5 tháng |
CVHM2405 | 400 | -10 (-2.44%) | 467,300 | 41,500 | -3,500 | 46,600 | 6 tháng |
CVIB2404 | 10 | (0.00%) | 59,800 | 18,850 | -2,520 | 21,387 | 5 tháng |
CVIC2402 | 90 | -10 (-10%) | 1,143,800 | 41,200 | -8,800 | 50,360 | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | -10 (-50%) | 1,098,200 | 65,800 | -6,731 | 72,570 | 5 tháng |
CVPB2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 172,500 | 20,150 | 150 | 20,580 | 5 tháng |
CVPB2406 | 440 | -70 (-13.73%) | 368,900 | 20,150 | -350 | 21,380 | 6 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | 161,100 | 17,750 | -7,250 | 25,020 | 5 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 27,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 27,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |