Chứng quyền STB-HSC-MET13 (HOSE: CSTB2404)
CW STB-HSC-MET13
1,640
Mở cửa1,530
Cao nhất1,730
Thấp nhất1,530
Cao nhất NY1,850
Thấp nhất NY600
KLGD461,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn42
Giá CK cơ sở37,000
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **37,560
S-X *6,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/01/2025 | 1,640 | 170 (+11.56%) | 461,100 |
22/01/2025 | 1,470 | 60 (+4.26%) | 205,300 |
21/01/2025 | 1,410 | (0.00%) | 46,700 |
20/01/2025 | 1,410 | 90 (+6.82%) | 142,400 |
17/01/2025 | 1,320 | 40 (+3.13%) | 154,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,670 | 190 (+7.66%) | 1,500,000 | 7,000 | 38,010 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,640 | 170 (+11.56%) | 461,100 | 6,000 | 37,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 880 | 100 (+12.82%) | 417,200 | 1,000 | 39,520 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,240 | 130 (+11.71%) | 763,900 | 1,000 | 40,960 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,770 | 160 (+9.94%) | 550,100 | -1,000 | 43,310 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 200 | 3,000 | 41,120 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 550 | 120 (+27.91%) | 698,800 | -1,686 | 40,886 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 80 (+9.52%) | 16,100 | -2,679 | 43,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | 220 (+10.23%) | 100 | 3,500 | 40,610 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,370 | (0.00%) | 1,500 | 42,610 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,330 | 260 (+12.56%) | 15,500 | 2,000 | 39,660 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,790 | 230 (+8.98%) | 14,400 | -1,000 | 43,580 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 355,900 | 26,650 | -3,850 | 30,900 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,290 | 120 (+10.26%) | 610,900 | 22,200 | 1,782 | 22,660 | 9 tháng |
CMSN2401 | 90 | 10 (+12.50%) | 282,900 | 65,400 | -16,600 | 82,720 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,640 | 170 (+11.56%) | 461,100 | 37,000 | 6,000 | 37,560 | 9 tháng |
CVHM2402 | 430 | 10 (+2.38%) | 187,000 | 39,500 | -2,000 | 43,220 | 9 tháng |
CVPB2403 | 570 | 120 (+26.67%) | 76,800 | 18,900 | -100 | 20,140 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 440,700 | 16,450 | -7,050 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 250 | 50 (+25%) | 786,300 | 59,200 | -5,287 | 65,727 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |