Chứng quyền STB-HSC-MET12 (HOSE: CSTB2403)
CW STB-HSC-MET12
610
Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,480 | 90 (+3.77%) | 1,088,900 | 6,350 | 37,440 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,470 | 60 (+4.26%) | 205,300 | 5,350 | 36,880 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 780 | 40 (+5.41%) | 365,400 | 350 | 39,120 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,110 | 60 (+5.71%) | 361,700 | 350 | 40,440 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,610 | 120 (+8.05%) | 883,200 | -1,650 | 42,830 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,700 | (0.00%) | 100 | 2,350 | 40,800 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 430 | -10 (-2.27%) | 550,300 | -2,336 | 40,406 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 840 | 40 (+5%) | 9,200 | -3,329 | 43,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,150 | 70 (+3.37%) | 100 | 2,850 | 39,950 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,370 | 190 (+8.72%) | 500 | 850 | 42,610 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,070 | -420 (-16.87%) | 12,000 | 1,350 | 39,140 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,560 | -250 (-8.90%) | 12,200 | -1,650 | 43,120 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 90 | -10 (-10%) | 454,300 | 26,150 | -4,350 | 30,860 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,170 | -20 (-1.68%) | 15,300 | 21,800 | 1,382 | 22,451 | 9 tháng |
CMSN2401 | 80 | -20 (-20%) | 259,100 | 65,200 | -16,800 | 82,640 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,470 | 60 (+4.26%) | 205,300 | 36,350 | 5,350 | 36,880 | 9 tháng |
CVHM2402 | 420 | 10 (+2.44%) | 114,000 | 39,500 | -2,000 | 43,180 | 9 tháng |
CVPB2403 | 450 | -120 (-21.05%) | 39,100 | 18,350 | -650 | 19,900 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 424,700 | 16,300 | -7,200 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 200 | -10 (-4.76%) | 309,700 | 57,400 | -7,087 | 65,479 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |