Chứng quyền STB-HSC-MET12 (HOSE: CSTB2403)
CW STB-HSC-MET12
610
Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,560 | 120 (+4.92%) | 505,100 | 10,000 | 46,240 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,030 | 120 (+4.12%) | 284,400 | 8,000 | 47,090 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,540 | 200 (+14.93%) | 66,100 | 6,321 | 45,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | 240 (+6.22%) | 600 | 12,500 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 3,640 | (0.00%) | 10,500 | 46,420 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 4,900 | 210 (+4.48%) | 54,600 | 8,000 | 47,800 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 3,300 | 6,000 | 48,100 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 3,680 | 130 (+3.66%) | 10,200 | 7,900 | 45,460 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 2,026,700 | 6,001 | 46,399 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,730 | (0.00%) | 5,001 | 47,919 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 24,500 | 3,001 | 50,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,860 | 140 (+8.14%) | 1,500 | 2,001 | 51,439 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,890 | 120 (+6.78%) | 13,700 | 1,001 | 52,559 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,970 | 160 (+8.84%) | 3,200 | 1 | 53,879 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,780 | 100 (+3.73%) | 8,600 | 7,000 | 50,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,880 | 120 (+4.35%) | 300 | 6,500 | 51,020 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,690 | 140 (+3.94%) | 12,500 | 6,000 | 51,070 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,160 | 170 (+5.69%) | 235,500 | 3,000 | 49,320 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,250 | 150 (+4.84%) | 236,000 | 1,000 | 51,500 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | (0.00%) | 238,100 | 26,850 | -150 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 9,100 | 32,400 | 7,400 | 33,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 1,200 | 24,550 | 7,550 | 25,420 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | (0.00%) | 317,200 | 118,800 | -4,148 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 | 118,800 | -6,131 | 143,175 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,840 | 130 (+4.80%) | 67,900 | 26,850 | 1,350 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -20 (-1.03%) | 12,400 | 25,000 | 500 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | -50 (-2.04%) | 35,100 | 25,000 | 500 | 29,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | (0.00%) | 580,600 | 67,900 | 8,900 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 181,800 | 64,400 | 9,900 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,100 | 60 (+2.94%) | 76,300 | 64,400 | 9,400 | 71,800 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,780 | 100 (+3.73%) | 8,600 | 46,000 | 7,000 | 50,120 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,880 | 120 (+4.35%) | 300 | 46,000 | 6,500 | 51,020 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | 40 (+3.23%) | 410,200 | 13,500 | 449 | 15,437 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,930 | 790 (+19.08%) | 1,701,200 | 69,600 | 12,100 | 77,220 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,150 | 190 (+3.83%) | 9,400 | 69,600 | 11,600 | 78,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,480 | 780 (+13.68%) | 161,500 | 87,700 | 19,700 | 93,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 800 | -10 (-1.23%) | 327,600 | 56,200 | -2,715 | 65,096 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,640 | 50 (+3.14%) | 57,000 | 18,800 | 789 | 21,204 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,800 | 40 (+2.27%) | 79,600 | 18,800 | 303 | 22,002 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,260 | -280 (-7.91%) | 31,700 | 24,550 | 3,050 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |