Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)
Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52
2,170
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,840
Thấp nhất NY1,260
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn128
Giá CK cơ sở35,200
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **36,510
S-X *5,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/01/2025 | 2,170 | (0.00%) | |
10/01/2025 | 2,170 | -310 (-12.50%) | 1,389,600 |
09/01/2025 | 2,480 | -40 (-1.59%) | 805,500 |
08/01/2025 | 2,520 | (0.00%) | 184,300 |
07/01/2025 | 2,520 | 120 (+5%) | 383,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,170 | (0.00%) | 5,200 | 36,510 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2404 | 1,210 | (0.00%) | 4,200 | 35,840 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2408 | 640 | (0.00%) | -800 | 38,560 | SSI | 6 tháng | |
CSTB2409 | 970 | (0.00%) | -800 | 39,880 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2410 | 1,480 | (0.00%) | -2,800 | 42,440 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2411 | 1,840 | (0.00%) | 1,200 | 41,360 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 470 | (0.00%) | -3,486 | 40,566 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2413 | 760 | (0.00%) | -4,479 | 42,719 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 720 | (0.00%) | 25,550 | -2,627 | 30,143 | 12 tháng | |
CMBB2402 | 1,640 | (0.00%) | 21,150 | -2,333 | 26,697 | 12 tháng | |
CMWG2401 | 1,570 | (0.00%) | 57,500 | -8,500 | 72,280 | 12 tháng | |
CSTB2402 | 2,170 | (0.00%) | 35,200 | 5,200 | 36,510 | 12 tháng | |
CVIB2402 | 650 | (0.00%) | 19,300 | -4,700 | 25,300 | 12 tháng | |
CVNM2401 | 720 | (0.00%) | 61,300 | -4,700 | 71,760 | 12 tháng | |
CVPB2401 | 740 | (0.00%) | 18,500 | -1,439 | 21,345 | 12 tháng | |
CFPT2404 | 3,650 | (0.00%) | 147,300 | 27,139 | 174,546 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,510 | (0.00%) | 25,550 | 550 | 29,530 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,370 | (0.00%) | 21,150 | -4,850 | 28,740 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 900 | (0.00%) | 65,500 | -13,500 | 84,400 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 900 | (0.00%) | 57,500 | -12,500 | 75,400 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 1,480 | (0.00%) | 35,200 | -2,800 | 42,440 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 730 | (0.00%) | 23,400 | -2,600 | 29,650 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 1,900 | (0.00%) | 40,000 | 2,000 | 45,600 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,720 | (0.00%) | 19,300 | 1,300 | 21,440 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 960 | (0.00%) | 61,300 | -6,700 | 73,760 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 730 | (0.00%) | 18,500 | -3,500 | 23,460 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 1,520 | (0.00%) | 16,850 | 850 | 19,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |