Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)
Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52
3,120
Mở cửa3,110
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,040
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY1,260
KLGD328,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,360
S-X *9,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 3,450 | 400 (+13.11%) | 652,700 | 14,200 | 49,800 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 4,120 | 540 (+15.08%) | 847,900 | 12,200 | 50,360 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,500 | -40 (-0.88%) | 4,700 | 14,700 | 49,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 6,460 | 820 (+14.54%) | 332,200 | 12,200 | 50,920 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,720 | 610 (+19.61%) | 3,000 | 10,200 | 51,160 | BSI | 9 tháng |
CSTB2508 | 2,560 | 510 (+24.88%) | 53,100 | 9,201 | 51,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,300 | 350 (+17.95%) | 214,200 | 7,201 | 52,199 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,350 | 310 (+15.20%) | 49,600 | 6,201 | 53,399 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 5,201 | 53,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,460 | 350 (+16.59%) | 37,700 | 4,201 | 55,839 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 11,200 | 52,360 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 10,700 | 53,940 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,680 | 570 (+13.87%) | 535,800 | 10,200 | 54,040 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 4,270 | 840 (+24.49%) | 390,700 | 7,200 | 51,540 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 4,000 | 700 (+21.21%) | 79,500 | 5,200 | 53,000 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 2,320 | 390 (+20.21%) | 268,600 | 6,200 | 53,280 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,750 | 240 (+9.56%) | 35,900 | -800 | 59,250 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,750 | 430 (+18.53%) | 57,800 | 2,200 | 56,250 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2521 | 2,300 | 260 (+12.75%) | 55,100 | 200 | 59,200 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 516,500 | 126,000 | 6,858 | 133,620 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,270 | -40 (-1.73%) | 171,500 | 25,900 | 5,082 | 26,489 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,940 | 190 (+6.91%) | 472,000 | 27,200 | 4,610 | 27,699 | 12 tháng |
CMSN2406 | 960 | 110 (+12.94%) | 546,400 | 79,100 | 100 | 84,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 750 | 10 (+1.35%) | 1,934,000 | 70,700 | 700 | 74,500 | 12 tháng |
CSTB2410 | 4,120 | 540 (+15.08%) | 847,900 | 50,200 | 12,200 | 50,360 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,180 | 150 (+7.39%) | 2,398,200 | 36,250 | 10,250 | 36,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 14,350 | -150 (-1.03%) | 13,100 | 96,000 | 58,000 | 95,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 355,400 | 17,100 | -213 | 20,314 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 716,800 | 60,200 | -4,965 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 | 21,350 | -68 | 22,878 | 12 tháng |
CVRE2407 | 7,130 | -20 (-0.28%) | 600 | 29,450 | 13,450 | 30,260 | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 2,327,300 | 126,000 | -7,855 | 144,296 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,060 | -30 (-1.44%) | 803,000 | 25,900 | 2,584 | 28,462 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,530 | 110 (+7.75%) | 1,014,300 | 27,200 | 2,200 | 29,590 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,580 | 360 (+11.18%) | 450,000 | 79,100 | 19,100 | 85,060 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,180 | 70 (+3.32%) | 214,400 | 70,700 | 6,700 | 77,080 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,680 | 570 (+13.87%) | 535,800 | 50,200 | 10,200 | 54,040 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,520 | 200 (+6.02%) | 212,100 | 36,250 | 7,750 | 39,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,820 | 50 (+2.82%) | 712,200 | 15,100 | 2,100 | 16,640 | 12 tháng |
CVHM2512 | 11,150 | 1,590 (+16.63%) | 2,600 | 96,000 | 38,000 | 102,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 87,800 | 17,100 | 413 | 19,427 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 1,388,600 | 60,200 | 5,200 | 66,280 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,610 | 140 (+5.67%) | 248,700 | 21,350 | 3,350 | 23,220 | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,260 | -160 (-3.62%) | 34,500 | 29,450 | 5,950 | 32,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |