Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)
Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52
2,050
Mở cửa2,000
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,990
Cao nhất NY2,220
Thấp nhất NY1,260
KLGD1,709,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn224
Giá CK cơ sở34,150
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **36,150
S-X *4,150
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 460 | 20 (+4.55%) | 8 : 1 | 33,000 | 1,150 | 36,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2333 | 1,210 | (0.00%) | 2 : 1 | 36,111 | -1,961 | 38,531 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2337 | 1,020 | 50 (+5.15%) | 7 : 1 | 27,000 | 7,150 | 34,140 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2402 | 2,050 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,000 | 4,150 | 36,150 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2403 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 4 : 1 | 30,000 | 4,150 | 34,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 04/12/2024 |
CSTB2404 | 1,410 | 20 (+1.44%) | 4 : 1 | 31,000 | 3,150 | 36,640 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CSTB2405 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 2 : 1 | 32,500 | 1,650 | 35,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
CSTB2406 | 1,200 | 80 (+7.14%) | 2 : 1 | 31,500 | 2,650 | 33,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 10/10/2024 |
CSTB2407 | 710 | 50 (+7.58%) | 4 : 1 | 33,000 | 1,150 | 35,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/12/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,590 | 60 (+3.92%) | 2.73 : 1 | 27,500 | 28,177 | -677 | 32,518 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2402 | 2,070 | 90 (+4.55%) | 1.96 : 1 | 25,600 | 23,483 | 2,117 | 27,540 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2401 | 2,000 | -150 (-6.98%) | 4 : 1 | 64,200 | 66,000 | -1,280 | 73,416 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2402 | 2,050 | (0.00%) | 3 : 1 | 34,150 | 30,000 | 4,150 | 36,150 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2402 | 830 | -50 (-5.68%) | 2 : 1 | 19,200 | 24,000 | -1,315 | 21,934 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2401 | 1,430 | (0.00%) | 8 : 1 | 67,800 | 66,000 | 3,973 | 74,891 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2401 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 1.90 : 1 | 20,250 | 19,939 | 311 | 22,504 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |