Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CSTB2337)

CW.STB.VND.M.CA.T.2023.5

Ngừng giao dịch

710

-10 (-1.39%)
19/11/2024 15:00

Mở cửa830

Cao nhất830

Thấp nhất660

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY330

KLGD439,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,950

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **31,970

S-X *4,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (147.072) - FPT (122.888) - MBB (114.133) - VIC (107.266) - SSI (104.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB25101,360-790 (-36.74%)13,8004,35149,439KIS8 tháng
CSTB25111,430-710 (-33.18%)1,2003,35150,719KIS9 tháng
CSTB25121,650-720 (-30.38%)3,4002,35152,599KIS11 tháng
CSTB25132,910-900 (-23.62%)850,6009,35050,640HCM9 tháng
CSTB25142,970-900 (-23.26%)323,4008,85051,380HCM12 tháng
CSTB25153,770-1,150 (-23.37%)830,9008,35051,310ACBS12 tháng
CSTB25172,500-1,510 (-37.66%)276,3003,35050,000SSI7 tháng
CSTB25181,740-690 (-28.40%)135,6004,35050,960SSV6 tháng
CSTB25191,790-600 (-25.10%)874,700-2,65056,370VPBankS12 tháng
CSTB25201,770-680 (-27.76%)210,20035053,310VPBankS9 tháng
CSTB25211,570-640 (-28.96%)61,400-1,65056,280SSI12 tháng
CSTB2522400-150 (-27.27%)845,100-6,21756,567KIS5 tháng
CSTB2523800-100 (-11.11%)28,300-8,51863,268KIS10 tháng
CSTB25241,330-370 (-21.76%)3,300-5,55060,550PHS11 tháng
CSTB25251,770-380 (-17.67%)400-8,85064,280PHS12 tháng
CSTB25271,350-340 (-20.12%)60,800-18,20573,305KIS10 tháng
CSTB2526660-230 (-25.84%)105,700-6,65058,960MBS6 tháng
CSTB25281,320-870 (-39.73%)303,700-65052,960ACBS7 tháng
CSTB2529640-480 (-42.86%)110,800-17,15066,780MSVN6 tháng
CSTB25301,100-590 (-34.91%)26,200-19,45070,000MSVN9 tháng
CSTB2531900-640 (-41.56%)367,700-11,75062,800VND5 tháng
CSTB25321,650-700 (-29.79%)340,000-20,35073,650VND11 tháng
CSTB25332,660-610 (-18.65%)228,600-22,65078,980VND17 tháng
CSTB25341,170-760 (-39.38%)100-23,35074,040Pinetree4 tháng
CSTB25351,540-490 (-24.14%)100-23,35076,320Pinetree7 tháng
CSTB25361,180-550 (-31.79%)1,300-15,65071,080KAFI12 tháng
CSTB25371,480-540 (-26.73%)300-16,65073,880KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25131,630-290 (-15.10%)220,10024,900-10028,2605 tháng
CACB25142,420-120 (-4.72%)194,00024,900-2,40032,14011 tháng
CACB25153,540-110 (-3.01%)204,80024,900-6,90038,88017 tháng
CFPT25272,520-170 (-6.32%)223,600101,00010,900110,2605 tháng
CFPT25283,740-90 (-2.35%)205,000101,0008,900122,02011 tháng
CFPT25294,860-160 (-3.19%)199,900101,000-5,900145,78017 tháng
CHDB25071,530-110 (-6.71%)4,60030,000-1,20035,7905 tháng
CHDB25082,170-140 (-6.06%)2,30030,000-5,00041,51011 tháng
CHDB25092,690-190 (-6.60%)1,10030,000-7,20045,27017 tháng
CHPG25371,890-10 (-0.53%)28,50026,050-1,55031,3805 tháng
CHPG25382,780-10 (-0.36%)24,30026,050-4,05035,66011 tháng
CHPG25393,160-10 (-0.32%)17,40026,050-8,25040,62017 tháng
CMBB25191,380-60 (-4.17%)22,60023,300-3,30029,3605 tháng
CMBB25202,250-50 (-2.17%)13,80023,300-5,40033,20011 tháng
CMBB25212,650-60 (-2.21%)1,70023,300-9,10037,70017 tháng
CMSN2521930-10 (-1.06%)302,90076,800-5,40096,1508 tháng
CMSN25221,220-50 (-3.94%)196,40076,800-17,100112,20014 tháng
CMWG25233,230-430 (-11.75%)333,90076,5001,90087,5205 tháng
CMWG25243,990-220 (-5.23%)276,20076,500-12,800105,26011 tháng
CMWG25255,930-10 (-0.17%)8,90076,500-5,500105,72017 tháng
CSTB2531900-640 (-41.56%)367,70048,350-11,75062,8005 tháng
CSTB25321,650-700 (-29.79%)340,00048,350-20,35073,65011 tháng
CSTB25332,660-610 (-18.65%)228,60048,350-22,65078,98017 tháng
CTCB25191,120-90 (-7.44%)40,50033,000-10,30045,5405 tháng
CTCB25203,360580 (+20.86%)14,60033,000-12,10051,82011 tháng
CTCB25215,040350 (+7.46%)18,80033,000-9,60052,68017 tháng
CVIB25121,530-60 (-3.77%)164,50018,300-1,20022,5608 tháng
CVIB25132,170-30 (-1.36%)40,00018,300-2,70025,34014 tháng
CVNM25221,160-10 (-0.85%)223,50057,600-23668,9258 tháng
CVNM25231,600-30 (-1.84%)76,10057,600-2,72275,61814 tháng
CVPB25271,330-90 (-6.34%)15,80027,500-8,70040,1908 tháng
CVPB25282,070-110 (-5.05%)13,00027,500-9,80043,51014 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/11/2024
Ngày đáo hạn:21/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate