Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CSTB2317)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.1
10
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY10
KLGD26,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,100
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,030
S-X *-2,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 440 | (0.00%) | 1,916,400 | 700 | 36,520 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,210 | 100 (+9.01%) | 1,120,000 | -2,411 | 38,531 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 970 | -10 (-1.02%) | 622,900 | 6,700 | 33,790 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,050 | -50 (-2.38%) | 2,069,300 | 3,700 | 36,150 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,190 | -70 (-5.56%) | 23,000 | 3,700 | 34,760 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,390 | 40 (+2.96%) | 523,500 | 2,700 | 36,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 189,600 | 1,200 | 34,800 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 1,120 | 20 (+1.82%) | 43,600 | 2,200 | 33,740 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 660 | -40 (-5.71%) | 1,105,600 | 700 | 35,640 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 9,300 | 133,800 | 46,588 | 134,617 | 12 tháng |
CHPG2342 | 700 | 20 (+2.94%) | 71,800 | 26,950 | 5,135 | 28,177 | 12 tháng |
CSTB2337 | 970 | -10 (-1.02%) | 622,900 | 33,700 | 6,700 | 33,790 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |