Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CSTB2317)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.1
10
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY10
KLGD26,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,100
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,030
S-X *-2,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 65,200 | 11,050 | 47,560 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 16,100 | 9,050 | 48,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 1,860 | -140 (-7%) | 100 | 7,371 | 47,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 13,550 | 45,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,140 | (0.00%) | 11,550 | 47,920 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 5,500 | 60 (+1.10%) | 2,900 | 9,050 | 49,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 7,050 | 48,100 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 4,430 | 80 (+1.84%) | 6,800 | 8,950 | 46,960 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 2,400 | (0.00%) | 7,051 | 49,599 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 7,900 | 6,051 | 49,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,010 | 40 (+2.03%) | 13,100 | 4,051 | 51,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,060 | (0.00%) | 3,051 | 52,239 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 2,051 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,130 | (0.00%) | 1,051 | 54,519 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 8,050 | 50,800 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 7,550 | 52,340 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 7,050 | 51,460 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,670 | 40 (+1.10%) | 300 | 4,050 | 50,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,730 | 10 (+0.27%) | 800 | 2,050 | 52,460 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |