Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CSTB2309)
CW.STB.KIS.M.CA.T.28
10
Mở cửa10
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,220
Thấp nhất NY10
KLGD2,157,700
NN mua33,700
NN bán263,600
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện30,555
Hòa vốn **30,605
S-X *-2,955
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 460 | 10 (+2.22%) | 896,900 | 750 | 36,680 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 1,147,000 | -2,361 | 38,431 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 980 | -10 (-1.01%) | 632,000 | 6,750 | 33,860 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,110 | 90 (+4.46%) | 867,700 | 3,750 | 36,330 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 20,100 | 3,750 | 35,080 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,400 | (0.00%) | 1,108,900 | 2,750 | 36,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 1,300 | 50 (+4%) | 121,000 | 1,250 | 35,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 1,250 | 100 (+8.70%) | 523,700 | 2,250 | 34,000 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 770 | 50 (+6.94%) | 142,500 | 750 | 36,080 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,180 | -60 (-4.84%) | 346,800 | 26,200 | -1,270 | 29,615 | 15 tháng |
CMSN2317 | 710 | (0.00%) | 200 | 76,000 | -10,868 | 92,548 | 15 tháng |
CPOW2315 | 620 | -70 (-10.14%) | 155,600 | 12,800 | -656 | 14,696 | 15 tháng |
CSHB2306 | 800 | 150 (+23.08%) | 168,700 | 10,950 | -1,288 | 13,770 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 1,147,000 | 33,750 | -2,361 | 38,431 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 8,600 | 41,600 | -11,856 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 340 | -10 (-2.86%) | 9,200 | 41,350 | -13,217 | 56,267 | 15 tháng |
CVNM2315 | 520 | 10 (+1.96%) | 778,400 | 70,300 | -16,808 | 89,146 | 15 tháng |
CVPB2319 | 590 | 20 (+3.51%) | 52,100 | 20,000 | -2,737 | 23,805 | 15 tháng |
CVRE2320 | 100 | (0.00%) | 109,300 | 18,650 | -13,683 | 32,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 01/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,555 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |