Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,010
Thấp nhất NY10
KLGD3,671,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 200 | -20 (-9.09%) | 2,536,500 | 100 | 34,600 | SSI | 15 tháng |
CSTB2333 | 360 | -40 (-10%) | 71,700 | -3,011 | 36,831 | KIS | 15 tháng |
CSTB2402 | 1,890 | -10 (-0.53%) | 191,800 | 3,100 | 35,670 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 840 | (0.00%) | 3,100 | 3,100 | 33,360 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,040 | -20 (-1.89%) | 408,700 | 2,100 | 35,160 | HCM | 9 tháng |
CSTB2407 | 200 | -90 (-31.03%) | 2,364,200 | 100 | 33,800 | SSI | 6 tháng |
CSTB2408 | 640 | -10 (-1.54%) | 75,600 | -2,900 | 38,560 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 920 | -60 (-6.12%) | 227,400 | -2,900 | 39,680 | SSI | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 316,900 | 26,900 | -1,277 | 31,890 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,650 | -30 (-1.79%) | 120,700 | 24,150 | 667 | 26,717 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,500 | (0.00%) | 22,500 | 60,400 | -5,080 | 71,432 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,890 | -10 (-0.53%) | 191,800 | 33,100 | 3,100 | 35,670 | 12 tháng |
CVIB2402 | 820 | 10 (+1.23%) | 148,500 | 18,850 | -1,665 | 21,917 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 533,400 | 64,500 | 673 | 72,492 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 11,500 | 19,200 | -739 | 21,972 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |