Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,010
Thấp nhất NY10
KLGD3,671,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CSTB2511 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 100 | 4,551 | 50,999 | KIS | 9 tháng |
| CSTB2512 | 1,710 | 240 (+16.33%) | 4,000 | 3,551 | 52,839 | KIS | 11 tháng |
| CSTB2513 | 2,780 | -60 (-2.11%) | 18,200 | 10,550 | 50,120 | HCM | 9 tháng |
| CSTB2514 | 3,060 | -30 (-0.97%) | 67,700 | 10,050 | 51,740 | HCM | 12 tháng |
| CSTB2515 | 3,970 | 10 (+0.25%) | 206,500 | 9,550 | 51,910 | ACBS | 12 tháng |
| CSTB2517 | 2,610 | 70 (+2.76%) | 32,000 | 4,550 | 50,220 | SSI | 7 tháng |
| CSTB2518 | 1,570 | 120 (+8.28%) | 9,600 | 5,550 | 50,280 | SSV | 6 tháng |
| CSTB2519 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 40,800 | -1,450 | 56,430 | VPBankS | 12 tháng |
| CSTB2520 | 1,790 | (0.00%) | 8,900 | 1,550 | 53,370 | VPBankS | 9 tháng |
| CSTB2521 | 1,660 | -10 (-0.60%) | 453,700 | -450 | 56,640 | SSI | 12 tháng |
| CSTB2522 | 90 | -40 (-30.77%) | 98,000 | -5,017 | 55,017 | KIS | 5 tháng |
| CSTB2523 | 880 | (0.00%) | 2,000 | -7,318 | 63,908 | KIS | 10 tháng |
| CSTB2524 | 1,320 | (0.00%) | 60,000 | -4,350 | 60,500 | PHS | 11 tháng |
| CSTB2525 | 1,800 | 180 (+11.11%) | 1,000 | -7,650 | 64,400 | PHS | 12 tháng |
| CSTB2527 | 1,270 | (0.00%) | -17,005 | 72,905 | KIS | 10 tháng | |
| CSTB2526 | 600 | -40 (-6.25%) | 1,900 | -5,450 | 58,600 | MBS | 6 tháng |
| CSTB2528 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 2,550,200 | 550 | 52,990 | ACBS | 7 tháng |
| CSTB2529 | 560 | -120 (-17.65%) | 338,400 | -15,950 | 66,620 | MSVN | 6 tháng |
| CSTB2530 | 990 | 50 (+5.32%) | 100,000 | -18,250 | 69,780 | MSVN | 9 tháng |
| CSTB2531 | 740 | -20 (-2.63%) | 514,400 | -10,550 | 62,320 | VND | 5 tháng |
| CSTB2532 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 50,600 | -19,150 | 72,990 | VND | 11 tháng |
| CSTB2533 | 2,710 | -20 (-0.73%) | 26,200 | -21,450 | 79,130 | VND | 17 tháng |
| CSTB2534 | 400 | 20 (+5.26%) | 647,100 | -22,150 | 72,500 | Pinetree | 4 tháng |
| CSTB2535 | 560 | (0.00%) | 900 | -22,150 | 73,380 | Pinetree | 7 tháng |
| CSTB2536 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 200 | -14,450 | 71,440 | KAFI | 12 tháng |
| CSTB2537 | 1,420 | -10 (-0.70%) | 1,200 | -15,450 | 73,520 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CFPT2513 | 590 | -30 (-4.84%) | 331,800 | 98,900 | -17,533 | 123,048 | 12 tháng |
| CHPG2518 | 2,730 | 80 (+3.02%) | 706,200 | 27,850 | 4,534 | 30,136 | 12 tháng |
| CMBB2511 | 2,660 | -60 (-2.21%) | 623,400 | 23,650 | 4,900 | 24,735 | 12 tháng |
| CMSN2512 | 3,780 | 20 (+0.53%) | 19,900 | 79,400 | 19,400 | 86,460 | 12 tháng |
| CMWG2511 | 3,800 | -60 (-1.55%) | 52,500 | 82,800 | 19,708 | 85,569 | 12 tháng |
| CSTB2515 | 3,970 | 10 (+0.25%) | 206,500 | 49,550 | 9,550 | 51,910 | 12 tháng |
| CTCB2507 | 3,100 | -50 (-1.59%) | 34,300 | 34,950 | 7,185 | 36,825 | 12 tháng |
| CTPB2503 | 3,250 | -30 (-0.91%) | 365,700 | 17,350 | 4,959 | 18,587 | 12 tháng |
| CVHM2512 | 10,500 | -200 (-1.87%) | 700 | 96,300 | 38,300 | 100,000 | 12 tháng |
| CVIB2504 | 2,200 | 50 (+2.33%) | 102,700 | 18,850 | 2,163 | 20,551 | 12 tháng |
| CVNM2511 | 2,050 | 30 (+1.49%) | 108,200 | 61,500 | 8,921 | 64,337 | 12 tháng |
| CVPB2513 | 5,540 | -60 (-1.07%) | 95,200 | 28,400 | 10,400 | 29,080 | 12 tháng |
| CVRE2512 | 4,770 | -270 (-5.36%) | 5,100 | 31,950 | 8,450 | 33,040 | 12 tháng |
| CFPT2519 | 490 | -30 (-5.77%) | 553,900 | 98,900 | -23,748 | 126,058 | 7 tháng |
| CHPG2528 | 1,420 | 30 (+2.16%) | 588,500 | 27,850 | -2,150 | 32,840 | 7 tháng |
| CMBB2518 | 2,010 | -20 (-0.99%) | 1,229,300 | 23,650 | 1,900 | 24,765 | 7 tháng |
| CMWG2520 | 2,270 | (0.00%) | 570,600 | 82,800 | 4,921 | 89,068 | 7 tháng |
| CSTB2528 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 2,550,200 | 49,550 | 550 | 52,990 | 7 tháng |
| CTCB2518 | 1,260 | -90 (-6.67%) | 364,100 | 34,950 | -121 | 37,526 | 7 tháng |
| CK cơ sở: | STB |
| Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
| Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 12 tháng |
| Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
| Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
| Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,600 |
| Giá thực hiện: | 30,000 |
| Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |