Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 (HOSE: CSTB2306)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33

Ngừng giao dịch

20

(%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,010

Thấp nhất NY10

KLGD3,671,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,000

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,040

S-X *-2,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (146.675) - MBB (103.264) - FPT (100.947) - SSI (93.055) - VIC (88.515)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB25111,500160 (+11.94%)1004,55150,999KIS9 tháng
CSTB25121,710240 (+16.33%)4,0003,55152,839KIS11 tháng
CSTB25132,780-60 (-2.11%)18,20010,55050,120HCM9 tháng
CSTB25143,060-30 (-0.97%)67,70010,05051,740HCM12 tháng
CSTB25153,97010 (+0.25%)206,5009,55051,910ACBS12 tháng
CSTB25172,61070 (+2.76%)32,0004,55050,220SSI7 tháng
CSTB25181,570120 (+8.28%)9,6005,55050,280SSV6 tháng
CSTB25191,810-20 (-1.09%)40,800-1,45056,430VPBankS12 tháng
CSTB25201,790 (0.00%)8,9001,55053,370VPBankS9 tháng
CSTB25211,660-10 (-0.60%)453,700-45056,640SSI12 tháng
CSTB252290-40 (-30.77%)98,000-5,01755,017KIS5 tháng
CSTB2523880 (0.00%)2,000-7,31863,908KIS10 tháng
CSTB25241,320 (0.00%)60,000-4,35060,500PHS11 tháng
CSTB25251,800180 (+11.11%)1,000-7,65064,400PHS12 tháng
CSTB25271,270 (0.00%)-17,00572,905KIS10 tháng
CSTB2526600-40 (-6.25%)1,900-5,45058,600MBS6 tháng
CSTB25281,33010 (+0.76%)2,550,20055052,990ACBS7 tháng
CSTB2529560-120 (-17.65%)338,400-15,95066,620MSVN6 tháng
CSTB253099050 (+5.32%)100,000-18,25069,780MSVN9 tháng
CSTB2531740-20 (-2.63%)514,400-10,55062,320VND5 tháng
CSTB25321,430-10 (-0.69%)50,600-19,15072,990VND11 tháng
CSTB25332,710-20 (-0.73%)26,200-21,45079,130VND17 tháng
CSTB253440020 (+5.26%)647,100-22,15072,500Pinetree4 tháng
CSTB2535560 (0.00%)900-22,15073,380Pinetree7 tháng
CSTB25361,24050 (+4.20%)200-14,45071,440KAFI12 tháng
CSTB25371,420-10 (-0.70%)1,200-15,45073,520KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2513590-30 (-4.84%)331,80098,900-17,533123,04812 tháng
CHPG25182,73080 (+3.02%)706,20027,8504,53430,13612 tháng
CMBB25112,660-60 (-2.21%)623,40023,6504,90024,73512 tháng
CMSN25123,78020 (+0.53%)19,90079,40019,40086,46012 tháng
CMWG25113,800-60 (-1.55%)52,50082,80019,70885,56912 tháng
CSTB25153,97010 (+0.25%)206,50049,5509,55051,91012 tháng
CTCB25073,100-50 (-1.59%)34,30034,9507,18536,82512 tháng
CTPB25033,250-30 (-0.91%)365,70017,3504,95918,58712 tháng
CVHM251210,500-200 (-1.87%)70096,30038,300100,00012 tháng
CVIB25042,20050 (+2.33%)102,70018,8502,16320,55112 tháng
CVNM25112,05030 (+1.49%)108,20061,5008,92164,33712 tháng
CVPB25135,540-60 (-1.07%)95,20028,40010,40029,08012 tháng
CVRE25124,770-270 (-5.36%)5,10031,9508,45033,04012 tháng
CFPT2519490-30 (-5.77%)553,90098,900-23,748126,0587 tháng
CHPG25281,42030 (+2.16%)588,50027,850-2,15032,8407 tháng
CMBB25182,010-20 (-0.99%)1,229,30023,6501,90024,7657 tháng
CMWG25202,270 (0.00%)570,60082,8004,92189,0687 tháng
CSTB25281,33010 (+0.76%)2,550,20049,55055052,9907 tháng
CTCB25181,260-90 (-6.67%)364,10034,950-12137,5267 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:19,000,000
Khối lượng lưu hành:19,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate