Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31 (HOSE: CSTB2303)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31
3,550
Mở cửa3,630
Cao nhất3,630
Thấp nhất3,490
Cao nhất NY5,880
Thấp nhất NY2,350
KLGD488,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,000
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **29,100
S-X *7,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | -1,550 | 30,700 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 329,000 | -4,883 | 34,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 319,800 | -7,105 | 37,105 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 27,400 | -7,883 | 36,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 58,200 | -3,550 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 2,166,300 | -1,550 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | -2,550 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | -3,050 | 33,780 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 385,800 | -3,550 | 33,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 402,500 | -4,550 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 807,700 | -5,549 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | -6,549 | 35,649 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 169,500 | -7,438 | 37,488 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 10,400 | -7,661 | 39,191 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 1,450 | 31,740 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 143,200 | -2,550 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 | 1,450 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 440 | -20 (-4.35%) | 1,603,700 | -550 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,550 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 28,550 | 4,550 | 28,800 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 22,250 | 4,857 | 22,907 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 251,100 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,068,200 | 53,800 | 18,142 | 53,685 | 12 tháng |
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | 28,450 | -1,550 | 30,700 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 46,150 | 19,150 | 46,170 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | 40,700 | -9,300 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 | 21,150 | 3,073 | 21,173 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 84,800 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 1,540,400 | 53,800 | 5,800 | 56,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 28,450 | 1,450 | 31,740 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 18,500 | 21,150 | 5,103 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,500 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |