Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31 (HOSE: CSTB2303)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31

Ngừng giao dịch

3,550

-200 (-5.33%)
07/11/2023 15:00

Mở cửa3,630

Cao nhất3,630

Thấp nhất3,490

Cao nhất NY5,880

Thấp nhất NY2,350

KLGD488,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,000

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **29,100

S-X *7,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306350-50 (-12.50%)689,200-1,55030,700ACBS12 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,000-4,88334,083KIS12 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)319,800-7,10537,105KIS15 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)27,400-7,88336,833KIS12 tháng
CSTB231880-20 (-20%)58,200-3,55032,320VND10 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)2,166,300-1,55030,040SSI9 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,000-2,55031,120HCM9 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,900-3,05033,780HCM12 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)385,800-3,55033,980SSI10 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)402,500-4,55037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,700-5,54934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)-6,54935,649KIS9 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)169,500-7,43837,488KIS12 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,400-7,66139,191KIS15 tháng
CSTB23341,580220 (+16.18%)336,8001,45031,740ACBS10 tháng
CSTB233690-10 (-10%)143,200-2,55031,450VND6 tháng
CSTB23371,050-10 (-0.94%)4001,45034,350VND12 tháng
CSTB2338440-20 (-4.35%)1,603,700-55030,320VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,55031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,600-100 (-5.88%)575,70028,5504,55028,80012 tháng
CMBB23063,170-270 (-7.85%)128,00022,2504,85722,90712 tháng
CMSN230284010 (+1.20%)251,10068,1002,10071,04012 tháng
CMWG23054,550400 (+9.64%)1,068,20053,80018,14253,68512 tháng
CSTB2306350-50 (-12.50%)689,20028,450-1,55030,70012 tháng
CTCB23026,390-240 (-3.62%)57,60046,15019,15046,17012 tháng
CVHM2302120-10 (-7.69%)254,60040,700-9,30050,48012 tháng
CVIB23021,970-310 (-13.60%)70,30021,1503,07321,17312 tháng
CVRE2303180 (0.00%)84,80022,550-2,45025,54012 tháng
CMWG23161,380180 (+15%)1,540,40053,8005,80056,28010 tháng
CSTB23341,580220 (+16.18%)336,80028,4501,45031,74010 tháng
CVIB23063,150-160 (-4.83%)18,50021,1505,10321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/11/2023
Ngày đáo hạn:09/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,500
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.