Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CSTB2302)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A4
340
Mở cửa480
Cao nhất480
Thấp nhất320
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY90
KLGD181,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,200
Hòa vốn **28,880
S-X *400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,640 | (0.00%) | 10,200 | 40,920 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2409 | 1,430 | (0.00%) | 4,200 | 41,720 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2410 | 1,630 | (0.00%) | 2,200 | 42,890 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2411 | 1,740 | (0.00%) | 6,200 | 40,960 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 850 | (0.00%) | 521 | 43,079 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2501 | 2,430 | (0.00%) | 6,700 | 40,790 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,430 | (0.00%) | 4,700 | 42,790 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,710 | (0.00%) | 5,200 | 40,420 | SSI | 5 tháng | |
CSTB2504 | 3,140 | (0.00%) | 2,200 | 44,280 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2505 | 2,050 | (0.00%) | 200 | 46,150 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 2,100 | 43,580 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 1,040 | (0.00%) | 201 | 44,159 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 1,390 | (0.00%) | -799 | 46,559 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,280 | (0.00%) | -2,799 | 48,119 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 1,300 | (0.00%) | -3,799 | 49,199 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,360 | (0.00%) | -4,799 | 50,439 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,510 | (0.00%) | -5,799 | 52,039 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 25,000 | -2,400 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 110 | (0.00%) | 112,200 | -51,800 | 164,880 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 180 | (0.00%) | 21,300 | -3,500 | 25,160 | 6 tháng | |
CHPG2507 | 460 | (0.00%) | 25,350 | -4,250 | 30,520 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,300 | (0.00%) | 23,400 | 375 | 25,287 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 110 | (0.00%) | 60,000 | -17,700 | 78,140 | 6 tháng | |
CMWG2506 | 300 | (0.00%) | 59,500 | -7,400 | 67,800 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,200 | 2,100 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,080 | (0.00%) | 26,150 | -250 | 28,560 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 13,600 | -4,100 | 17,880 | 6 tháng | |
CVHM2504 | 7,690 | (0.00%) | 61,200 | 16,700 | 59,880 | 6 tháng | |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,700 | -2,691 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 6,440 | (0.00%) | 67,000 | 24,400 | 61,920 | 6 tháng | |
CVJC2501 | 350 | (0.00%) | 86,000 | -20,100 | 108,200 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 470 | (0.00%) | 16,700 | -4,300 | 21,470 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 4,380 | (0.00%) | 22,800 | 4,900 | 22,280 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,700 | -11,100 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 28,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |