Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CSTB2302)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

340

-150 (-30.61%)
03/08/2023 15:00

Mở cửa480

Cao nhất480

Thấp nhất320

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY90

KLGD181,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,600

Giá thực hiện28,200

Hòa vốn **28,880

S-X *400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230636040 (+12.50%)591,600-1,60030,720ACBS12 tháng
CSTB231217010 (+6.25%)786,800-4,93334,183KIS12 tháng
CSTB231333040 (+13.79%)46,500-7,15537,205KIS15 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)100-7,93336,983KIS12 tháng
CSTB23188010 (+14.29%)58,200-3,60032,320VND10 tháng
CSTB232230-10 (-25%)1,290,000-1,60030,120SSI9 tháng
CSTB23243010 (+50%)21,300-2,60031,120HCM9 tháng
CSTB2325600-30 (-4.76%)12,000-3,10033,900HCM12 tháng
CSTB2327350 (0.00%)19,900-3,60034,100SSI10 tháng
CSTB2328500 (0.00%)64,200-4,60037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)26,300-5,59934,039KIS7 tháng
CSTB2331120-10 (-7.69%)7,800-6,59935,599KIS9 tháng
CSTB233235040 (+12.90%)44,000-7,48837,638KIS12 tháng
CSTB23331,610120 (+8.05%)40,200-7,71139,331KIS15 tháng
CSTB23341,35070 (+5.47%)263,9001,40031,050ACBS10 tháng
CSTB23369020 (+28.57%)103,700-2,60031,450VND6 tháng
CSTB23371,06060 (+6%)1001,40034,420VND12 tháng
CSTB233847020 (+4.44%)1,536,000-60030,410VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,60031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,300110 (+9.24%)39,90026,9501,95027,6006 tháng
CHPG2401180 (0.00%)10028,100-2,90031,5406 tháng
CMBB24011,54040 (+2.67%)16,30022,4002,40023,0806 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,400-2,60031,5406 tháng
CTCB24016,640450 (+7.27%)50046,85012,85047,2806 tháng
CTPB2401690-100 (-12.66%)52,70017,700-80019,8806 tháng
CVHM240152010 (+1.96%)26,90040,550-2,45045,0806 tháng
CVIB2401850 (0.00%)21,4001,57721,4246 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/08/2023
Ngày đáo hạn:07/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:28,200
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.