Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CSTB2302)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A4
340
Mở cửa480
Cao nhất480
Thấp nhất320
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY90
KLGD181,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,200
Hòa vốn **28,880
S-X *400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 360 | 40 (+12.50%) | 591,600 | -1,600 | 30,720 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 170 | 10 (+6.25%) | 786,800 | -4,933 | 34,183 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 330 | 40 (+13.79%) | 46,500 | -7,155 | 37,205 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 100 | -7,933 | 36,983 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | 10 (+14.29%) | 58,200 | -3,600 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 1,290,000 | -1,600 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 21,300 | -2,600 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 600 | -30 (-4.76%) | 12,000 | -3,100 | 33,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 19,900 | -3,600 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 64,200 | -4,600 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 26,300 | -5,599 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 120 | -10 (-7.69%) | 7,800 | -6,599 | 35,599 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 350 | 40 (+12.90%) | 44,000 | -7,488 | 37,638 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,610 | 120 (+8.05%) | 40,200 | -7,711 | 39,331 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 263,900 | 1,400 | 31,050 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | 20 (+28.57%) | 103,700 | -2,600 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 100 | 1,400 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 470 | 20 (+4.44%) | 1,536,000 | -600 | 30,410 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,600 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,300 | 110 (+9.24%) | 39,900 | 26,950 | 1,950 | 27,600 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | 100 | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 16,300 | 22,400 | 2,400 | 23,080 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,400 | -2,600 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,640 | 450 (+7.27%) | 500 | 46,850 | 12,850 | 47,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 690 | -100 (-12.66%) | 52,700 | 17,700 | -800 | 19,880 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | 10 (+1.96%) | 26,900 | 40,550 | -2,450 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | (0.00%) | 21,400 | 1,577 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 28,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |