Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)
CW STB-HSC-MET08
3,990
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,990
Cao nhất NY7,110
Thấp nhất NY2,950
KLGD3,752,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **28,480
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2305 | 230 | 10 (+4.55%) | 49,000 | -1,011 | 30,261 | KIS | 7 tháng |
CSTB2306 | 1,600 | (0.00%) | 235,000 | -1,900 | 33,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2309 | 110 | (0.00%) | 1,013,500 | -2,455 | 31,105 | KIS | 7 tháng |
CSTB2310 | 520 | -10 (-1.89%) | 5,300 | -2,233 | 32,933 | KIS | 9 tháng |
CSTB2312 | 570 | -50 (-8.06%) | 10,000 | -5,233 | 36,183 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 710 | -30 (-4.05%) | 5,100 | -7,455 | 39,105 | KIS | 15 tháng |
CSTB2314 | 300 | (0.00%) | 115,300 | -4,122 | 33,722 | KIS | 8 tháng |
CSTB2315 | 300 | 10 (+3.45%) | 43,100 | -6,233 | 35,833 | KIS | 9 tháng |
CSTB2316 | 470 | 10 (+2.17%) | 100,100 | -8,233 | 38,683 | KIS | 12 tháng |
CSTB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 221,400 | -1,900 | 30,300 | VND | 5 tháng |
CSTB2318 | 590 | (0.00%) | 38,400 | -3,900 | 34,360 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 780 | -20 (-2.50%) | 400 | 1,100 | 34,020 | VND | 9 tháng |
CSTB2321 | 530 | (0.00%) | 512,600 | -900 | 31,120 | SSI | 6 tháng |
CSTB2322 | 1,180 | (0.00%) | 23,300 | -1,900 | 34,720 | SSI | 9 tháng |
CSTB2323 | 490 | -100 (-16.95%) | 1,247,600 | -900 | 30,960 | HCM | 6 tháng |
CSTB2324 | 1,020 | 40 (+4.08%) | 3,800 | -2,900 | 35,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,170 | -180 (-13.33%) | 900 | -3,400 | 36,180 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 1,700 | -4,900 | 35,500 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 630 | 10 (+1.61%) | 29,700 | -3,900 | 35,780 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 620 | -20 (-3.13%) | 7,300 | -4,900 | 37,960 | SSI | 15 tháng |
CSTB2329 | 370 | 10 (+2.78%) | 110,300 | -3,788 | 33,368 | KIS | 4 tháng |
CSTB2330 | 630 | 10 (+1.61%) | 100 | -5,899 | 36,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 630 | (0.00%) | 2,100 | -6,899 | 38,149 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 840 | 50 (+6.33%) | 39,100 | -7,788 | 40,088 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 3,750 | (0.00%) | -8,011 | 43,611 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,500 | 100 (+4.17%) | 156,600 | 1,100 | 34,500 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 1,580 | (0.00%) | -2,900 | 35,740 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2308 | 2,050 | 40 (+1.99%) | 214,200 | 95,000 | 14,936 | 96,280 | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,540 | (0.00%) | 14,600 | 95,000 | 14,936 | 100,155 | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,580 | -30 (-1.15%) | 1,700 | 95,000 | 10,488 | 104,920 | 12 tháng |
CHPG2327 | 730 | (0.00%) | 190,000 | 27,600 | -1,400 | 30,460 | 6 tháng |
CHPG2328 | 1,700 | 40 (+2.41%) | 2,400 | 27,600 | -900 | 31,900 | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,170 | (0.00%) | 50,400 | 27,600 | -1,400 | 33,340 | 12 tháng |
CMBB2310 | 450 | (0.00%) | 300 | 18,100 | -900 | 19,900 | 6 tháng |
CMBB2311 | 950 | -10 (-1.04%) | 2,000 | 18,100 | -900 | 20,900 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 2,000 | 18,100 | -1,400 | 21,980 | 12 tháng |
CMSN2310 | 120 | 10 (+9.09%) | 89,600 | 62,100 | -20,900 | 83,960 | 6 tháng |
CMSN2311 | 480 | 20 (+4.35%) | 61,500 | 62,100 | -26,400 | 92,340 | 12 tháng |
CMWG2308 | 190 | 10 (+5.56%) | 134,500 | 40,950 | -11,051 | 52,942 | 6 tháng |
CMWG2309 | 380 | 50 (+15.15%) | 148,600 | 40,950 | -13,050 | 55,900 | 9 tháng |
CMWG2310 | 650 | 60 (+10.17%) | 538,400 | 40,950 | -13,550 | 57,750 | 12 tháng |
CPOW2310 | 200 | (0.00%) | 17,600 | 11,550 | -2,450 | 14,200 | 6 tháng |
CSTB2323 | 490 | -100 (-16.95%) | 1,247,600 | 28,100 | -900 | 30,960 | 6 tháng |
CSTB2324 | 1,020 | 40 (+4.08%) | 3,800 | 28,100 | -2,900 | 35,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,170 | -180 (-13.33%) | 900 | 28,100 | -3,400 | 36,180 | 12 tháng |
CTCB2305 | 410 | (0.00%) | 30,400 | -1,600 | 33,640 | 6 tháng | |
CTCB2306 | 890 | 40 (+4.71%) | 11,700 | 30,400 | -1,600 | 35,560 | 9 tháng |
CTCB2307 | 1,030 | (0.00%) | 1,000 | 30,400 | -3,600 | 38,120 | 12 tháng |
CVHM2310 | 130 | -40 (-23.53%) | 45,300 | 40,450 | -18,550 | 59,650 | 6 tháng |
CVHM2311 | 410 | -20 (-4.65%) | 190,300 | 40,450 | -20,050 | 62,550 | 12 tháng |
CVHM2312 | 280 | -10 (-3.45%) | 487,600 | 40,450 | -15,550 | 57,400 | 9 tháng |
CVNM2308 | 970 | 30 (+3.19%) | 40,800 | 68,500 | -500 | 76,760 | 9 tháng |
CVPB2310 | 520 | (0.00%) | 19,400 | -1,093 | 21,484 | 6 tháng | |
CVPB2311 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 93,200 | 19,400 | -140 | 22,132 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 31,700 | 19,400 | -616 | 23,276 | 12 tháng |
CVRE2311 | 120 | (0.00%) | 97,400 | 22,900 | -6,100 | 29,480 | 6 tháng |
CVRE2312 | 410 | 10 (+2.50%) | 233,700 | 22,900 | -4,600 | 29,140 | 9 tháng |
CVRE2313 | 510 | (0.00%) | 100 | 22,900 | -6,600 | 31,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |