Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)
CW STB-HSC-MET08
3,990
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,990
Cao nhất NY7,110
Thấp nhất NY2,950
KLGD3,752,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **28,480
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2328 | 290 | 30 (+11.54%) | 2,536,100 | -2,150 | 35,320 | SSI | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | 10 (+50%) | 816,300 | -5,038 | 36,038 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 700 | 70 (+11.11%) | 136,000 | -5,261 | 37,511 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 700 | 50 (+7.69%) | 1,566,100 | 3,850 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 1,423,500 | 850 | 34,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 730 | 30 (+4.29%) | 128,300 | 850 | 32,920 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 980 | 80 (+8.89%) | 2,188,000 | -150 | 34,920 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 640 | 80 (+14.29%) | 347,200 | -1,650 | 33,780 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 480 | 80 (+20%) | 484,500 | -650 | 32,460 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 400 | 30 (+8.11%) | 89,900 | -2,150 | 34,600 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,910 | 10 (+0.53%) | 1,394,200 | 135,300 | 10,527 | 141,256 | 6 tháng |
CHPG2403 | 390 | 20 (+5.41%) | 571,500 | 25,650 | -4,850 | 32,060 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 991,000 | 24,750 | 1,750 | 25,720 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,790 | 150 (+9.15%) | 454,500 | 24,750 | 1,250 | 27,080 | 9 tháng |
CMSN2401 | 910 | (0.00%) | 208,100 | 74,700 | -7,300 | 89,280 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 47,500 | 68,000 | 4,505 | 71,927 | 6 tháng |
CSTB2403 | 730 | 30 (+4.29%) | 128,300 | 30,850 | 850 | 32,920 | 6 tháng |
CSTB2404 | 980 | 80 (+8.89%) | 2,188,000 | 30,850 | -150 | 34,920 | 9 tháng |
CTPB2402 | 850 | -10 (-1.16%) | 448,800 | 18,100 | 99 | 19,659 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,590 | -140 (-8.09%) | 433,400 | 43,750 | 2,250 | 47,860 | 9 tháng |
CVIC2401 | 760 | 10 (+1.33%) | 85,800 | 42,300 | -3,200 | 48,540 | 6 tháng |
CVNM2402 | 830 | -60 (-6.74%) | 331,700 | 72,700 | 2,200 | 77,140 | 6 tháng |
CVPB2402 | 750 | 70 (+10.29%) | 479,200 | 18,950 | -50 | 20,500 | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 135,800 | 18,950 | -50 | 21,220 | 9 tháng |
CVRE2401 | 310 | (0.00%) | 125,400 | 19,500 | -2,000 | 22,740 | 6 tháng |
CVRE2402 | 320 | -10 (-3.03%) | 801,000 | 19,500 | -4,000 | 24,780 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,110 | -70 (-3.21%) | 42,500 | 68,000 | 3,513 | 74,953 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,520 | -70 (-4.40%) | 1,638,000 | 43,750 | 3,250 | 46,580 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |