Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)

CW STB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

3,990

-280 (-6.56%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa4,100

Cao nhất4,100

Thấp nhất3,990

Cao nhất NY7,110

Thấp nhất NY2,950

KLGD3,752,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **28,480

S-X *6,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2225: CSTB2305 CSTB2317 CSTB2319 CSTB2309 CHPG2318
Trending: NVL (101.956) - HPG (90.024) - DIG (63.389) - CEO (56.171) - HAG (52.935)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230523010 (+4.55%)49,000-1,01130,261KIS7 tháng
CSTB23061,600 (0.00%)235,000-1,90033,200ACBS12 tháng
CSTB2309110 (0.00%)1,013,500-2,45531,105KIS7 tháng
CSTB2310520-10 (-1.89%)5,300-2,23332,933KIS9 tháng
CSTB2312570-50 (-8.06%)10,000-5,23336,183KIS12 tháng
CSTB2313710-30 (-4.05%)5,100-7,45539,105KIS15 tháng
CSTB2314300 (0.00%)115,300-4,12233,722KIS8 tháng
CSTB231530010 (+3.45%)43,100-6,23335,833KIS9 tháng
CSTB231647010 (+2.17%)100,100-8,23338,683KIS12 tháng
CSTB2317100-10 (-9.09%)221,400-1,90030,300VND5 tháng
CSTB2318590 (0.00%)38,400-3,90034,360VND10 tháng
CSTB2319780-20 (-2.50%)4001,10034,020VND9 tháng
CSTB2321530 (0.00%)512,600-90031,120SSI6 tháng
CSTB23221,180 (0.00%)23,300-1,90034,720SSI9 tháng
CSTB2323490-100 (-16.95%)1,247,600-90030,960HCM6 tháng
CSTB23241,02040 (+4.08%)3,800-2,90035,080HCM9 tháng
CSTB23251,170-180 (-13.33%)900-3,40036,180HCM12 tháng
CSTB23261,250-50 (-3.85%)1,700-4,90035,500BSI7 tháng
CSTB232763010 (+1.61%)29,700-3,90035,780SSI10 tháng
CSTB2328620-20 (-3.13%)7,300-4,90037,960SSI15 tháng
CSTB232937010 (+2.78%)110,300-3,78833,368KIS4 tháng
CSTB233063010 (+1.61%)100-5,89936,519KIS7 tháng
CSTB2331630 (0.00%)2,100-6,89938,149KIS9 tháng
CSTB233284050 (+6.33%)39,100-7,78840,088KIS12 tháng
CSTB23333,750 (0.00%)-8,01143,611KIS15 tháng
CSTB23342,500100 (+4.17%)156,6001,10034,500ACBS10 tháng
CSTB23351,580 (0.00%)-2,90035,740MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23082,05040 (+1.99%)214,20095,00014,93696,2806 tháng
CFPT23092,540 (0.00%)14,60095,00014,936100,1559 tháng
CFPT23102,580-30 (-1.15%)1,70095,00010,488104,92012 tháng
CHPG2327730 (0.00%)190,00027,600-1,40030,4606 tháng
CHPG23281,70040 (+2.41%)2,40027,600-90031,9009 tháng
CHPG23292,170 (0.00%)50,40027,600-1,40033,34012 tháng
CMBB2310450 (0.00%)30018,100-90019,9006 tháng
CMBB2311950-10 (-1.04%)2,00018,100-90020,9009 tháng
CMBB23121,24020 (+1.64%)2,00018,100-1,40021,98012 tháng
CMSN231012010 (+9.09%)89,60062,100-20,90083,9606 tháng
CMSN231148020 (+4.35%)61,50062,100-26,40092,34012 tháng
CMWG230819010 (+5.56%)134,50040,950-11,05152,9426 tháng
CMWG230938050 (+15.15%)148,60040,950-13,05055,9009 tháng
CMWG231065060 (+10.17%)538,40040,950-13,55057,75012 tháng
CPOW2310200 (0.00%)17,60011,550-2,45014,2006 tháng
CSTB2323490-100 (-16.95%)1,247,60028,100-90030,9606 tháng
CSTB23241,02040 (+4.08%)3,80028,100-2,90035,0809 tháng
CSTB23251,170-180 (-13.33%)90028,100-3,40036,18012 tháng
CTCB2305410 (0.00%)30,400-1,60033,6406 tháng
CTCB230689040 (+4.71%)11,70030,400-1,60035,5609 tháng
CTCB23071,030 (0.00%)1,00030,400-3,60038,12012 tháng
CVHM2310130-40 (-23.53%)45,30040,450-18,55059,6506 tháng
CVHM2311410-20 (-4.65%)190,30040,450-20,05062,55012 tháng
CVHM2312280-10 (-3.45%)487,60040,450-15,55057,4009 tháng
CVNM230897030 (+3.19%)40,80068,500-50076,7609 tháng
CVPB2310520 (0.00%)19,400-1,09321,4846 tháng
CVPB23111,36030 (+2.26%)93,20019,400-14022,1329 tháng
CVPB23121,710-10 (-0.58%)31,70019,400-61623,27612 tháng
CVRE2311120 (0.00%)97,40022,900-6,10029,4806 tháng
CVRE231241010 (+2.50%)233,70022,900-4,60029,1409 tháng
CVRE2313510 (0.00%)10022,900-6,60031,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:20,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.