Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)

CW STB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

3,990

-280 (-6.56%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa4,100

Cao nhất4,100

Thấp nhất3,990

Cao nhất NY7,110

Thấp nhất NY2,950

KLGD3,752,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **28,480

S-X *6,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2225: CMSN2302 CFPT2310
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230640080 (+25%)904,700-1,40030,800ACBS12 tháng
CSTB2312150-10 (-6.25%)1,037,300-4,73334,083KIS12 tháng
CSTB231332030 (+10.34%)239,900-6,95537,155KIS15 tháng
CSTB231660-80 (-57.14%)25,600-7,73336,633KIS12 tháng
CSTB231810030 (+42.86%)812,700-3,40032,400VND10 tháng
CSTB232230-10 (-25%)1,939,700-1,40030,120SSI9 tháng
CSTB23243010 (+50%)130,900-2,40031,120HCM9 tháng
CSTB232567040 (+6.35%)18,400-2,90034,180HCM12 tháng
CSTB232736010 (+2.86%)77,200-3,40034,160SSI10 tháng
CSTB232852020 (+4%)240,700-4,40037,160SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)987,500-5,39934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)57,200-6,39935,649KIS9 tháng
CSTB233234030 (+9.68%)234,100-7,28837,588KIS12 tháng
CSTB23331,620130 (+8.72%)65,200-7,51139,351KIS15 tháng
CSTB23341,36080 (+6.25%)968,3001,60031,080ACBS10 tháng
CSTB233610030 (+42.86%)587,500-2,40031,500VND6 tháng
CSTB23371,06060 (+6%)70,2001,60034,420VND12 tháng
CSTB233846010 (+2.22%)1,973,600-40030,380VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,100890 (+21.14%)86,600120,10040,036120,4059 tháng
CFPT23104,820980 (+25.52%)244,900120,10035,588122,63812 tháng
CHPG2328450220 (+95.65%)229,90028,80030029,4009 tháng
CHPG23291,180260 (+28.26%)1,382,40028,800-20031,36012 tháng
CMBB23111,810310 (+20.67%)140,00022,5503,55022,6209 tháng
CMBB23121,970240 (+13.87%)91,80022,5503,05023,44012 tháng
CMSN231133040 (+13.79%)130,50066,900-21,60091,14012 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)1,161,20052,300-1,70054,9509 tháng
CMWG23101,050220 (+26.51%)51,20052,300-2,20059,75012 tháng
CSTB23243010 (+50%)130,90028,600-2,40031,1209 tháng
CSTB232567040 (+6.35%)18,40028,600-2,90034,18012 tháng
CTCB23063,940290 (+7.95%)84,10047,00015,00047,7609 tháng
CTCB23073,740270 (+7.78%)21,50047,00013,00048,96012 tháng
CVHM231125050 (+25%)125,70040,600-19,90061,75012 tháng
CVHM231210 (0.00%)10040,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230850 (0.00%)170,40064,000-3,61868,0109 tháng
CVPB231118080 (+80%)28,30018,600-94019,8839 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)89,80018,600-1,41621,25612 tháng
CVRE231210 (0.00%)326,80022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)2,30022,550-6,95030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:20,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.