Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)

CW STB-HSC-MET08

4,380

230 (+5.54%)
29/05/2023 15:00

Mở cửa4,600

Cao nhất4,600

Thấp nhất4,250

Cao nhất NY4,960

Thấp nhất NY2,950

KLGD120,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn156

Giá CK cơ sở27,700

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **29,260

S-X *7,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2225: CSTB2302 CSTB2303 CSTB2224 CSTB2301 CSTB2215
Trending: DIG (89.631) - HPG (86.266) - NVL (70.942) - VND (57.707) - CEO (55.310)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/05/20234,380230 (+5.54%)120,200
26/05/20234,15090 (+2.22%)377,700
25/05/20234,060-170 (-4.02%)515,500
24/05/20234,230-230 (-5.16%)455,500
23/05/20234,460-180 (-3.88%)962,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB22254,380230 (+5.54%)120,2007,20029,260HCM11 tháng
CSTB22244,490460 (+11.41%)116,0007,70028,980HCM9 tháng
CSTB23011,34080 (+6.35%)6,8001,30030,420MBS5 tháng
CSTB2302700-110 (-13.58%)31,500-50029,600VCI6 tháng
CSTB23033,620100 (+2.84%)145,4005,70029,240ACBS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,430-10 (-0.69%)233,20083,1007,10090,30011 tháng
CHPG22271,960100 (+5.38%)959,90021,45095024,42011 tháng
CMBB22151,57060 (+3.97%)12,70018,75075021,14011 tháng
CMWG221548010 (+2.13%)137,80038,700-6,30049,80011 tháng
CSTB22254,380230 (+5.54%)120,20027,7007,20029,26011 tháng
CTCB22161,56050 (+3.31%)59,20030,2002,70033,74011 tháng
CVHM22201,52030 (+2.01%)13,60055,500-2,50065,60011 tháng
CVRE222160010 (+1.69%)78,20027,700-4,80034,90011 tháng
CACB22081,27030 (+2.42%)471,50025,1503,65026,5809 tháng
CFPT22131,30020 (+1.56%)206,30083,1008,60087,5009 tháng
CHPG22261,870120 (+6.86%)3,80021,4501,95023,2409 tháng
CMBB22141,56090 (+6.12%)85,70018,7501,75020,1209 tháng
CMSN2215150 (0.00%)168,80071,600-30,400103,5009 tháng
CMWG221427020 (+8%)337,40038,700-7,80049,2009 tháng
CSTB22244,490460 (+11.41%)116,00027,7007,70028,9809 tháng
CTCB22151,44040 (+2.86%)3,50030,2003,70032,2609 tháng
CVHM22191,300100 (+8.33%)29,00055,500-50062,5009 tháng
CVIB22012,09020 (+0.97%)5,60021,3002,13023,0789 tháng
CVNM2212260 (0.00%)284,00067,100-13,46082,6049 tháng
CVPB221494020 (+2.17%)283,30019,3502,35020,7609 tháng
CVRE222057010 (+1.79%)59,50027,700-2,30032,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:20,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.