Chứng quyền STB-HSC-MET07 (HOSE: CSTB2224)
CW STB-HSC-MET07
5,910
Mở cửa5,870
Cao nhất5,910
Thấp nhất5,860
Cao nhất NY6,400
Thấp nhất NY2,790
KLGD118,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,500
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **31,820
S-X *12,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 1,981,100 | 1,900 | 32,800 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 490 | -30 (-5.77%) | 312,900 | -1,433 | 35,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 7,800 | -3,655 | 38,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 290 | -30 (-9.38%) | 252,200 | -4,433 | 37,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 5,300 | -100 | 34,440 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 560 | -10 (-1.75%) | 66,500 | 4,900 | 32,040 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 720 | -10 (-1.37%) | 3,147,600 | 1,900 | 32,880 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 640 | -10 (-1.54%) | 41,500 | 900 | 33,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 400 | 36,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,400 | -1,100 | 34,520 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 610 | 10 (+1.67%) | 1,197,200 | -100 | 35,660 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 919,500 | -1,100 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 230 | -30 (-11.54%) | 97,700 | -2,099 | 34,919 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 420 | -20 (-4.55%) | 931,300 | -3,099 | 37,099 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 203,800 | -3,988 | 39,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,211 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,460 | (0.00%) | 293,000 | 4,900 | 34,380 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 900 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | (0.00%) | 2,100 | 900 | 33,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 136,700 | 4,900 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 1,577,400 | 2,900 | 33,470 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 900 | 34,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,740 | 40 (+0.85%) | 33,900 | 116,900 | 36,836 | 117,557 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,510 | 20 (+0.45%) | 115,500 | 116,900 | 32,388 | 120,186 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 28,900 | 30,400 | 1,900 | 31,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,860 | -50 (-2.62%) | 180,900 | 30,400 | 1,400 | 32,720 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 11,000 | 25,250 | 6,250 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,270 | -110 (-3.25%) | 500 | 25,250 | 5,750 | 26,040 | 12 tháng |
CMSN2311 | 600 | -80 (-11.76%) | 402,100 | 74,400 | -14,100 | 93,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 480 | 50 (+11.63%) | 50,600 | 51,800 | -2,200 | 56,400 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 96,100 | 51,800 | -2,700 | 60,100 | 12 tháng |
CSTB2324 | 640 | -10 (-1.54%) | 41,500 | 31,900 | 900 | 33,560 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,900 | 400 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 10,000 | 47,700 | 15,700 | 48,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 47,700 | 13,700 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | 42,950 | -17,550 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 44,500 | 42,950 | -13,050 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,700 | 82 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 730 | 30 (+4.29%) | 100,300 | 19,750 | 210 | 20,931 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,080 | 50 (+4.85%) | 281,400 | 19,750 | -266 | 22,075 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 24,300 | 25,750 | -1,750 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 270,800 | 25,750 | -3,750 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |