Chứng quyền STB-HSC-MET06 (HOSE: CSTB2220)
CW STB-HSC-MET06
10
Mở cửa790
Cao nhất790
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,156,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **24,520
S-X *-750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 330 | -70 (-17.50%) | 437,700 | -1,650 | 30,660 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 25,000 | -4,983 | 34,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 234,200 | -7,205 | 37,055 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 15,200 | -7,983 | 36,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 47,700 | -3,650 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 894,900 | -1,650 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | -2,650 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 590 | -80 (-11.94%) | 9,000 | -3,150 | 33,860 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 350 | -10 (-2.78%) | 59,000 | -3,650 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 303,400 | -4,650 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 257,100 | -5,649 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | -6,649 | 35,649 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 57,100 | -7,538 | 37,488 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,620 | (0.00%) | -7,761 | 39,351 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 10,100 | 1,350 | 31,020 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 100 | (0.00%) | 130,000 | -2,650 | 31,500 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 100 | 1,350 | 34,560 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 450 | -10 (-2.17%) | 447,500 | -650 | 30,350 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,650 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,460 | 360 (+7.06%) | 2,300 | 123,900 | 43,836 | 123,253 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,310 | 490 (+10.17%) | 35,100 | 123,900 | 39,388 | 126,514 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,500 | 29,400 | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,080 | -100 (-8.47%) | 139,600 | 28,500 | -500 | 31,160 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 22,300 | 3,300 | 22,400 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,860 | -110 (-5.58%) | 53,100 | 22,300 | 2,800 | 23,220 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 16,300 | 68,000 | -20,500 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 52,800 | -1,200 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 18,400 | 52,800 | -1,700 | 59,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,350 | -2,650 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 590 | -80 (-11.94%) | 9,000 | 28,350 | -3,150 | 33,860 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,400 | 14,400 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,400 | 12,400 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | 40,600 | -19,900 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 52,500 | 64,400 | -3,218 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,450 | -1,090 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 243,000 | 18,450 | -1,566 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 2,700 | 22,150 | -7,350 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |