Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET06 (HOSE: CSTB2220)

CW STB-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa790

Cao nhất790

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY10

KLGD1,156,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,750

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **24,520

S-X *-750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306330-70 (-17.50%)437,700-1,65030,660ACBS12 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,000-4,98334,033KIS12 tháng
CSTB2313300-20 (-6.25%)234,200-7,20537,055KIS15 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)15,200-7,98336,833KIS12 tháng
CSTB231880-20 (-20%)47,700-3,65032,320VND10 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)894,900-1,65030,040SSI9 tháng
CSTB232430 (0.00%)1,000-2,65031,120HCM9 tháng
CSTB2325590-80 (-11.94%)9,000-3,15033,860HCM12 tháng
CSTB2327350-10 (-2.78%)59,000-3,65034,100SSI10 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)303,400-4,65037,000SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)257,100-5,64934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)-6,64935,649KIS9 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)57,100-7,53837,488KIS12 tháng
CSTB23331,620 (0.00%)-7,76139,351KIS15 tháng
CSTB23341,340-20 (-1.47%)10,1001,35031,020ACBS10 tháng
CSTB2336100 (0.00%)130,000-2,65031,500VND6 tháng
CSTB23371,08020 (+1.89%)1001,35034,560VND12 tháng
CSTB2338450-10 (-2.17%)447,500-65030,350VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,65031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,460360 (+7.06%)2,300123,90043,836123,2539 tháng
CFPT23105,310490 (+10.17%)35,100123,90039,388126,51412 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,50029,4009 tháng
CHPG23291,080-100 (-8.47%)139,60028,500-50031,16012 tháng
CMBB23111,700-110 (-6.08%)1,70022,3003,30022,4009 tháng
CMBB23121,860-110 (-5.58%)53,10022,3002,80023,22012 tháng
CMSN231134010 (+3.03%)16,30068,000-20,50091,22012 tháng
CMWG2309190 (0.00%)52,800-1,20054,9509 tháng
CMWG23101,07020 (+1.90%)18,40052,800-1,70059,85012 tháng
CSTB232430 (0.00%)1,00028,350-2,65031,1209 tháng
CSTB2325590-80 (-11.94%)9,00028,350-3,15033,86012 tháng
CTCB23063,650-290 (-7.36%)10046,40014,40046,6009 tháng
CTCB23073,430-310 (-8.29%)14,30046,40012,40047,72012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)13,00040,600-19,90061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230840-10 (-20%)52,50064,400-3,21867,9329 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,450-1,09019,8839 tháng
CVPB2312580-70 (-10.77%)243,00018,450-1,56621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)10022,150-5,35027,5409 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)2,70022,150-7,35030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:30/08/2022
Ngày niêm yết:23/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/02/2023
Ngày đáo hạn:02/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.