Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CSTB2218)

CW STB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY10

KLGD3,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **28,020

S-X *-2,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (98.149) - HPG (90.225) - DIG (65.512) - CEO (58.601) - HAG (53.387)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230526030 (+13.04%)757,000-56130,411KIS7 tháng
CSTB23061,65050 (+3.13%)321,400-1,45033,300ACBS12 tháng
CSTB230913020 (+18.18%)820,400-2,00531,205KIS7 tháng
CSTB2310510-10 (-1.92%)11,300-1,78332,883KIS9 tháng
CSTB2312680110 (+19.30%)14,200-4,78336,733KIS12 tháng
CSTB231377060 (+8.45%)100-7,00539,405KIS15 tháng
CSTB231434040 (+13.33%)240,100-3,67233,922KIS8 tháng
CSTB231531010 (+3.33%)381,500-5,78335,883KIS9 tháng
CSTB231653060 (+12.77%)100-7,78338,983KIS12 tháng
CSTB231712020 (+20%)1,164,900-1,45030,360VND5 tháng
CSTB231864050 (+8.47%)67,600-3,45034,560VND10 tháng
CSTB2319770-10 (-1.28%)1,9001,55033,930VND9 tháng
CSTB2321470-60 (-11.32%)1,369,300-45030,880SSI6 tháng
CSTB23221,080-100 (-8.47%)88,700-1,45034,320SSI9 tháng
CSTB232352030 (+6.12%)9,871,700-45031,080HCM6 tháng
CSTB2324900-120 (-11.76%)10,500-2,45034,600HCM9 tháng
CSTB23251,120-50 (-4.27%)7,400-2,95035,980HCM12 tháng
CSTB23261,250 (0.00%)-4,45035,500BSI7 tháng
CSTB2327620-10 (-1.59%)1,542,700-3,45035,720SSI10 tháng
CSTB232864020 (+3.23%)3,038,900-4,45038,120SSI15 tháng
CSTB232940030 (+8.11%)403,800-3,33833,488KIS4 tháng
CSTB233071080 (+12.70%)100-5,44936,839KIS7 tháng
CSTB233168050 (+7.94%)21,100-6,44938,399KIS9 tháng
CSTB2332840 (0.00%)200-7,33840,088KIS12 tháng
CSTB23333,750 (0.00%)-7,56143,611KIS15 tháng
CSTB23342,630130 (+5.20%)464,8001,55034,890ACBS10 tháng
CSTB23351,580 (0.00%)-2,45035,740MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230338020 (+5.56%)219,50022,400-10024,0206 tháng
CFPT23072,170 (0.00%)793,20094,30015,22596,2406 tháng
CHPG2324530 (0.00%)2,102,80027,6001,60028,1205 tháng
CHPG2325460 (0.00%)2,664,70027,60010029,3406 tháng
CHPG232680030 (+3.90%)813,50027,60010030,7009 tháng
CMBB230827010 (+3.85%)1,607,80018,250-25019,5806 tháng
CMBB230946010 (+2.22%)117,50018,250-75020,8409 tháng
CMSN230970-10 (-12.50%)384,10063,500-21,50085,5606 tháng
CMWG2307110-30 (-21.43%)428,60040,850-9,15050,8806 tháng
CSTB2321470-60 (-11.32%)1,369,30028,550-45030,8806 tháng
CSTB23221,080-100 (-8.47%)88,70028,550-1,45034,3209 tháng
CTCB230425020 (+8.70%)531,50030,850-3,65035,5006 tháng
CVHM2309100 (0.00%)273,60039,700-22,30062,8006 tháng
CVPB2308200 (0.00%)2,721,60019,650-1,32021,7326 tháng
CVPB230943020 (+4.88%)6,447,90019,650-1,79623,0869 tháng
CVRE23106010 (+20%)1,869,80022,800-7,20030,3606 tháng
CACB230563020 (+3.28%)26,70022,400-1,60027,78012 tháng
CFPT23131,360-70 (-4.90%)383,90094,300-5,700113,60010 tháng
CFPT23141,890-50 (-2.58%)145,90094,300-5,700118,90015 tháng
CHPG233189040 (+4.71%)527,60027,600-40033,34012 tháng
CHPG2332900 (0.00%)10,50027,600-90033,90013 tháng
CHPG233391040 (+4.60%)481,90027,600-1,40034,46014 tháng
CHPG233469010 (+1.47%)474,80027,600-1,90035,02015 tháng
CMBB231461020 (+3.39%)9,30018,250-1,75022,44010 tháng
CMBB231585010 (+1.19%)15,90018,250-1,75023,40015 tháng
CMSN231371030 (+4.41%)192,50063,500-16,50087,10012 tháng
CMWG2313680-50 (-6.85%)1,244,10040,850-9,15054,08010 tháng
CMWG2314580-30 (-4.92%)916,00040,850-11,15057,80015 tháng
CSTB2327620-10 (-1.59%)1,542,70028,550-3,45035,72010 tháng
CSTB232864020 (+3.23%)3,038,90028,550-4,45038,12015 tháng
CTCB231055030 (+5.77%)120,10030,850-4,15039,40012 tháng
CVHM2313470-20 (-4.08%)964,20039,700-10,30054,70012 tháng
CVIB2304780-20 (-2.50%)9,30019,300-70023,12010 tháng
CVIB2305580-10 (-1.69%)108,30019,300-2,70025,48015 tháng
CVIC2308510-20 (-3.77%)392,80042,800-7,20055,10010 tháng
CVIC2309550-20 (-3.51%)667,40042,800-9,20057,50012 tháng
CVNM2310700-10 (-1.41%)342,60068,400-11,60087,00010 tháng
CVNM23111,080-10 (-0.92%)49,90068,400-11,60090,80015 tháng
CVPB231453010 (+1.92%)1,320,00019,650-3,22624,89710 tháng
CVPB231553010 (+1.92%)31,40019,650-3,70226,38415 tháng
CVRE2315310 (0.00%)110,00022,800-7,20032,48012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.