Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CSTB2218)

CW STB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY10

KLGD3,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **28,020

S-X *-2,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB23061,300-160 (-10.96%)2 : 130,0001,60032,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312490-30 (-5.77%)5 : 133,333-1,73335,783KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231368010 (+1.49%)5 : 135,555-3,95538,955KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231633010 (+3.13%)5 : 136,333-4,73337,983KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2318610-60 (-8.96%)4 : 132,000-40034,440VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2319570 (0.00%)9 : 127,0004,60032,130VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CSTB2322680-50 (-6.85%)4 : 130,0001,60032,720SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2324580-70 (-10.77%)4 : 131,00060033,320HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB23251,150-40 (-3.36%)4 : 131,50010036,100HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232676030 (+4.11%)2 : 133,000-1,40034,520BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CSTB2327580-20 (-3.33%)6 : 132,000-40035,480SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328640 (0.00%)8 : 133,000-1,40038,120SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2330230-30 (-11.54%)4 : 133,999-2,39934,919KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331400-40 (-9.09%)5 : 134,999-3,39936,999KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332650-40 (-5.80%)5 : 135,888-4,28839,138KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23332,440 (0.00%)2 : 136,111-4,51140,991KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23342,250-210 (-8.54%)3 : 127,0004,60033,750ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,00060033,850MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2336470-110 (-18.97%)5 : 131,00060033,350VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,200 (0.00%)7 : 127,0004,60035,400VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB23381,300-60 (-4.41%)3 : 129,0002,60032,900VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB24011,250250 (+25%)3 : 131,00060034,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326860-60 (-6.52%)4 : 130,25027,5002,75030,940HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,630-40 (-2.40%)4 : 125,40019,0006,40025,520MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2322680-50 (-6.85%)4 : 131,60030,0001,60032,720STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2309140 (0.00%)4 : 119,75022,500-1,69621,980VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB23051,080-10 (-0.92%)6 : 128,50024,0004,50030,480ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,330-10 (-0.43%)10 : 1116,500100,00016,500123,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,990-10 (-0.33%)10 : 1116,500100,00016,500129,900FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331910-40 (-4.21%)6 : 130,25028,0002,25033,460HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332940-20 (-2.08%)6 : 130,25028,5001,75034,140HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333950-30 (-3.06%)6 : 130,25029,0001,25034,700HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334740-20 (-2.63%)8 : 130,25029,50075035,420HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,600-20 (-1.23%)4 : 125,40020,0005,40026,400MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,930-10 (-0.52%)4 : 125,40020,0005,40027,720MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313950-100 (-9.52%)10 : 174,20080,000-5,80089,500MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,170-30 (-2.50%)6 : 151,10050,0001,10057,020MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314960-10 (-1.03%)10 : 151,10052,000-90061,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327580-20 (-3.33%)6 : 131,60032,000-40035,480STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328640 (0.00%)8 : 131,60033,000-1,40038,120STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,880-40 (-2.08%)8 : 147,55035,00012,55050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231352010 (+1.96%)10 : 142,85050,000-7,15055,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,620120 (+8%)4 : 124,60020,0005,16125,738VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB23051,03050 (+5.10%)6 : 124,60022,0003,21727,390VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308510-10 (-1.92%)10 : 147,65050,000-2,35055,100VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309570-10 (-1.72%)10 : 147,65052,000-4,35057,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 167,60080,000-10,79882,220VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311670 (0.00%)10 : 167,60080,000-10,79884,964VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231428010 (+3.70%)4 : 119,75024,000-3,12623,943VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231534010 (+3.03%)6 : 119,75024,500-3,60225,297VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315320 (0.00%)8 : 125,85030,000-4,15032,560VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.